Trường đại học Sejong - 세종대학교 - Sejong University

세종대학교 - Sejong University. Với lịch sử hình thành và phát triển vững chắc cùng triết lý giáo dục nhân văn sâu sắc, 세종대학교 không chỉ là một cơ sở đào tạo uy tín mà còn là môi trường lý tưởng để sinh viên phát triển toàn diện.

Trulli
세종대학교 (Sejong University)

세종대학교 (Sejong University). Với lịch sử hình thành và phát triển vững chắc cùng triết lý giáo dục nhân văn sâu sắc, 세종대학교 không chỉ là một cơ sở đào tạo uy tín mà còn là môi trường lý tưởng để sinh viên phát triển toàn diện.

Giới thiệu tổng quan

Tên đầy đủ : 세종대학교 (Sejong University)
Tên tiếng Hàn : 세종대학교 (Sejong University)
Triết lý sáng lập : 창의와 봉사 (Creativity and Service)
Khẩu hiệu : 미래를 위한 창조 (Creation for the Future)
Biểu tượng : Biểu tượng của trường là chim Phượng Hoàng (봉황 - Bonghwang), tượng trưng cho sự trường tồn, tái sinh và trí tuệ. Màu sắc đặc trưng là màu xanh đậm, thể hiện sự ổn định và đáng tin cậy.
Phân loại : Tư thục (사립 - Sarip)
Năm thành lập : 1940 (dưới hình thức 경성인문중등학원 (Gyeongseong Humanities Secondary School), tiền thân là Seoul Women's Professional School (서울여자전문학원))
Mở đầu : 학교법인 세종대학교 (Sejong University Foundation)
Người sáng lập : 주영하 (Joo Young-ha) và 최옥자 (Choi Ok-ja)
Chủ tịch : 배덕효 (Bae Deok-Hyo)
Sinh viên đại học : 14,845 (cập nhật năm 2023)
Sinh viên sau đại học : 3,454 (cập nhật năm 2023)
Giáo viên : 740 giáo sư và giảng viên toàn thời gian (cập nhật năm 2023)
Hành chính và hỗ trợ : 278 nhân viên hành chính và hỗ trợ (cập nhật năm 2023)


Vị trí:


세종대학교 tọa lạc tại khu vực 광진구 (Gwangjin-gu) ở phía đông (서울 동부 - Seoul Dongbu) 서울 (Seoul), mang đến một môi trường học tập yên bình nhưng vẫn đầy đủ tiện nghi của một đô thị lớn.

Địa chỉ chính: 서울특별시 광진구 능동로 209 (209 Neungdong-ro, Gwangjin-gu, Seoul, Republic of Korea).

Mô tả chi tiết: Khuôn viên chính của trường được bao quanh bởi cây xanh và khu dân cư yên tĩnh, tạo điều kiện lý tưởng cho việc học tập và nghiên cứu. Vị trí này đảm bảo sinh viên có thể dễ dàng tiếp cận các phương tiện giao thông công cộng, bao gồm Ga 어린이대공원역 (Children's Grand Park Station) trên Tuyến số 7 của hệ thống tàu điện ngầm Seoul, cùng nhiều tuyến xe buýt kết nối trực tiếp đến các khu vực trung tâm và các điểm tham quan nổi tiếng khác trong thành phố. Gần trường còn có các tiện ích như siêu thị, nhà hàng, quán cà phê, và công viên, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sinh hoạt của sinh viên. Mặc dù nằm trong lòng Seoul, khuôn viên trường vẫn giữ được không gian xanh mát, tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu.


I. Tổng quan về trường:


Lịch sử và danh tiếng

세종대학교 được thành lập vào năm 1940 bởi các nhà giáo dục 주영하 (Joo Young-ha) và 최옥자 (Choi Ok-ja), với tên gọi ban đầu là 경성인문중등학원 (Gyeongseong Humanities Secondary School), sau đó là Seoul Women's Professional School (서울여자전문학원). Ban đầu, trường tập trung vào giáo dục nữ sinh, nhưng sau đó đã phát triển thành một trường đại học tổng hợp, đa ngành và trở thành trường đại học tư thục 세종대학교 (Sejong University) vào năm 1978, được đặt tên theo vị vua vĩ đại 세종대왕 (King Sejong the Great). Điều này đã định hình nên danh tiếng của 세종대학교 là một cơ sở đào tạo uy tín, luôn hướng tới sự sáng tạo, phục vụ cộng đồng và đóng góp vào sự phát triển của đất nước.
Trải qua hơn tám thập kỷ phát triển, 세종대학교 đã không ngừng khẳng định vị thế của mình thông qua chất lượng đào tạo và những đóng góp đáng kể cho xã hội. Trường nổi tiếng trong việc đào tạo ra những tài năng có trách nhiệm xã hội và khả năng thích ứng với môi trường toàn cầu. Mặc dù không phải là một trong các trường "SKY" (Seoul, Korea, Yonsei), 세종대학교 luôn được đánh giá cao trong nhóm các trường đại học tư thục hàng đầu, đặc biệt trong các lĩnh vực như Quản trị Khách sạn & Du lịch (Hotel & Tourism Management), Khoa học Máy tính (Computer Science), Nghệ thuật Điện ảnh (Film Arts) và Hoạt hình (Animation). Nhiều cựu sinh viên của trường đã đạt được thành công vang dội trong các lĩnh vực kinh doanh, công nghệ, nghệ thuật và giải trí, góp phần xây dựng một cộng đồng cựu sinh viên vững mạnh và hỗ trợ.


Cơ sở vật chất

Khuôn viên của 세종대학교 được thiết kế hiện đại, tiện nghi và thân thiện với môi trường, tạo điều kiện tốt nhất cho quá trình học tập và nghiên cứu của sinh viên.

Thư viện (도서관 - Library): Thư viện trung tâm của trường là một không gian học tập lý tưởng với hàng trăm ngàn đầu sách, tạp chí học thuật, cơ sở dữ liệu điện tử đa dạng. Sinh viên có thể dễ dàng truy cập tài liệu nghiên cứu, sử dụng phòng đọc yên tĩnh, khu vực học nhóm và các thiết bị công nghệ hiện đại.

Phòng thí nghiệm và Xưởng thực hành: Trường trang bị đầy đủ các phòng thí nghiệm tiên tiến cho các ngành Khoa học Tự nhiên, Công nghệ Thông tin, Kỹ thuật, cùng các xưởng thực hành chuyên biệt cho các ngành Nghệ thuật và Thể thao như studio điện ảnh, phòng thu âm, phòng tập nhảy, phòng thiết kế đồ họa.

Trung tâm Thể thao: Bao gồm nhà thi đấu đa năng, phòng tập gym, sân vận động, và các khu vực dành cho các hoạt động thể chất, giúp sinh viên duy trì sức khỏe và tham gia các câu lạc bộ thể thao.

Cơ sở vật chất khác: Ngoài ra, trường còn có các tòa nhà giảng đường hiện đại, trung tâm hỗ trợ sinh viên, nhà ăn, quán cà phê, cửa hàng tiện lợi, và các không gian mở xanh mát, tạo nên một môi trường sống và học tập năng động, thoải mái.

Trulli
세종대학교

II. Chương trình đào tạo và các ngành học nổi bật:


세종대학교 tự hào mang đến một hệ thống các chương trình đào tạo đa dạng, chất lượng cao, từ bậc đại học đến sau đại học, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu thị trường lao động và định hướng nghề nghiệp của sinh viên.


Các khoa/viện đào tạo chính

 

Trường hiện có 9 trường/khoa chính (College) với nhiều chuyên ngành phong phú:
 

Khoa Khoa học Nhân văn (인문과학대학 - College of Liberal Arts):

  • Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc (국어국문학과 - Korean Language & Literature)
  • Ngôn ngữ & Văn học Anh (영어영문학과 - English Language & Literature)
  • Ngôn ngữ & Văn học Nhật Bản (일어일문학과 - Japanese Language & Literature)
  • Lịch sử (사학과 - History)
  • Triết học (철학과 - Philosophy)

Khoa Khoa học Xã hội (사회과학대학 - College of Social Sciences):

  • Hành chính công (행정학과 - Public Administration)
  • Kinh tế học (경제학과 - Economics)
  • Truyền thông Đa phương tiện (미디어커뮤니케이션학과 - Media Communication)
  • Khoa Quản trị Kinh doanh (경영대학 - College of Business Administration):
  • Quản trị Kinh doanh (경영학과 - Business Administration)
  • Khoa Quản trị Khách sạn & Du lịch (호텔관광대학 - College of Hotel & Tourism Management):
  • Quản trị Khách sạn (호텔경영학과 - Hospitality Management)
  • Quản trị Dịch vụ Thực phẩm (외식경영학과 - Food Service Management)
  • Quản trị Du lịch (관광경영학과 - Tourism Management)
  • Quản trị Hội nghị & Triển lãm (컨벤션산업학과 - Convention Management)

Khoa Khoa học Tự nhiên (자연과학대학 - College of Natural Sciences):

  • Toán học (수학과 - Mathematics)
  • Vật lý học (물리학과 - Physics)
  • Hóa học (화학과 - Chemistry)
  • Sinh học (생명시스템학과 - Life Systems Science)

Khoa học Môi trường (환경에너지융합학과 - Environmental Energy Convergence)

 

Khoa Khoa học Đời sống (생명과학대학 - College of Life Sciences):

  • Công nghệ Sinh học Thực phẩm (식품생명공학과 - Food Science & Biotechnology)
  • Công nghệ Sinh học (바이오산업자원공학과 - Bio-Industrial Resources Engineering)
  • Kiến trúc Cảnh quan (조경학과 - Landscape Architecture)

Khoa Kỹ thuật Điện tử & Thông tin (전자정보공학대학 - College of Electronics and Information Engineering):

  • Kỹ thuật Điện (전자공학과 - Electrical Engineering)
  • Kỹ thuật Điện tử (정보통신공학과 - Information & Communication Engineering)
  • Kỹ thuật Máy tính (컴퓨터공학과 - Computer Science & Engineering)
  • Phần mềm (소프트웨어학과 - Software)
  • Khoa học Dữ liệu (데이터사이언스학과 - Data Science)

Khoa Kỹ thuật (공과대학 - College of Engineering):

  • Kiến trúc (건축학과 - Architecture)
  • Kỹ thuật Kiến trúc (건축공학과 - Architectural Engineering)
  • Kỹ thuật Xây dựng & Môi trường (건설환경공학과 - Civil and Environmental Engineering)
  • Kỹ thuật Cơ khí (기계공학과 - Mechanical Engineering)
  • Kỹ thuật Hàng không Vũ trụ (항공우주공학과 - Aerospace Engineering)
  • Kỹ thuật Vật liệu & Năng lượng (나노신소재공학과 - Nano New Materials Engineering)
  • Kỹ thuật Năng lượng & Tài nguyên (에너지자원공학과 - Energy & Resources Engineering)

Khoa Nghệ thuật & Giáo dục Thể chất (예체능대학 - College of Arts and Physical Education):

  • Mỹ thuật (회화과 - Fine Arts)
  • Thiết kế Công nghiệp (산업디자인학과 - Industrial Design)
  • Thiết kế Thời trang (패션디자인학과 - Fashion Design)
  • Âm nhạc (음악과 - Music)
  • Giáo dục Thể chất (체육학과 - Physical Education)
  • Khiêu vũ (무용학과 - Dance)
  • Nghệ thuật Điện ảnh (영화예술학과 - Film Arts)
  • Hoạt hình (만화애니메이션학과 - Animation)

Ngành học thế mạnh

Quản trị Khách sạn & Du lịch (호텔관광대학 - College of Hotel & Tourism Management): Đây là một trong những ngành mũi nhọn và có danh tiếng hàng đầu của 세종대학교, liên tục được xếp hạng cao trong khu vực Châu Á và thế giới. Chương trình đào tạo chuyên sâu, kết hợp lý thuyết với thực hành tại các khách sạn, khu nghỉ dưỡng lớn, trang bị cho sinh viên kiến thức vững chắc về quản lý khách sạn, dịch vụ ăn uống, du lịch và tổ chức sự kiện. Sinh viên tốt nghiệp ngành này luôn được các tập đoàn khách sạn, du lịch hàng đầu săn đón.

Khoa học Máy tính & Phần mềm (소프트웨어학과 - Software Department, thuộc 전자정보공학대학 - College of Electronics and Information Engineering): Với sự bùng nổ của công nghệ thông tin, ngành này của 세종대학교 đã trở thành một điểm sáng. Chương trình giảng dạy được cập nhật liên tục, tập trung vào AI, Big Data, Blockchain, IoT, và phát triển game. Trường có mối liên kết chặt chẽ với các công ty công nghệ lớn, mang đến cơ hội thực tập và việc làm rộng mở cho sinh viên.

Nghệ thuật Điện ảnh (영화예술학과 - Film Arts Department, thuộc 예체능대학 - College of Arts and Physical Education): Ngành này thu hút rất nhiều tài năng trẻ và là một trong những khoa có tính cạnh tranh cao nhất. Với các chuyên ngành như diễn xuất, đạo diễn, sản xuất, trường đã đào tạo ra nhiều diễn viên, đạo diễn và nhà làm phim nổi tiếng. Chương trình chú trọng thực hành, cho phép sinh viên trải nghiệm toàn bộ quá trình làm phim.

Hoạt hình (만화애니메이션학과 - Animation Department, thuộc 예체능대학 - College of Arts and Physical Education): Nổi tiếng với việc đào tạo các họa sĩ, nhà thiết kế hoạt hình, và chuyên gia webtoon, ngành này cung cấp môi trường sáng tạo và các kỹ năng chuyên sâu để sinh viên phát triển trong ngành công nghiệp giải trí kỹ thuật số đang phát triển mạnh mẽ của Hàn Quốc.


Các chuyên ngành và lĩnh vực đào tạo


Ngoài các ngành học thế mạnh, 세종대학교 còn cung cấp một loạt các chuyên ngành khác từ khoa học xã hội, nhân văn, khoa học tự nhiên, đến công nghệ thông tin. Các chương trình học được cập nhật liên tục để phù hợp với xu hướng toàn cầu, đảm bảo sinh viên được trang bị những kỹ năng cần thiết cho thị trường lao động hiện đại. Các môn học liên ngành và chương trình học tự do cũng được khuyến khích để sinh viên có thể khám phá và phát triển sở thích cá nhân.


Chương trình đào tạo tiếng Hàn


Viện Ngôn ngữ Hàn Quốc (한국어교육원 - Korean Language Education Center), trực thuộc Trung tâm Giáo dục Quốc tế (국제교육원 - International Education Center) của 세종대학교, cung cấp các khóa học tiếng Hàn chuyên sâu dành cho sinh viên quốc tế.

- Cấp độ: Từ Sơ cấp 1 đến Cao cấp 6, tương ứng với các trình độ từ người mới bắt đầu đến thành thạo.
- Lịch học: Thông thường có 4 kỳ học trong năm (Xuân, Hạ, Thu, Đông), mỗi kỳ kéo dài khoảng 10 tuần.
- Chi phí: Học phí trung bình khoảng 1,650,000 KRW/kỳ (có thể thay đổi tùy chính sách).
- Điểm mạnh: Lớp học có sĩ số vừa phải, giúp giáo viên có thể quan tâm sát sao đến từng học viên. Ngoài giờ học, trung tâm còn tổ chức nhiều hoạt động văn hóa, dã ngoại giúp sinh viên quốc tế hiểu thêm về văn hóa Hàn Quốc và nhanh chóng hòa nhập.


Yêu cầu đầu vào


Để đăng ký nhập học tại 세종대학교, sinh viên quốc tế cần đáp ứng các tiêu chí sau:

- Yêu cầu điểm trung bình GPA: Tối thiểu 7.0/10 đối với học sinh tốt nghiệp THPT trong 3 năm học cấp 3.
- Trình độ ngôn ngữ:
    * Tiếng Hàn: Sinh viên quốc tế cần có chứng chỉ năng lực tiếng Hàn TOPIK (Test of Proficiency in Korean) tối thiểu cấp 3 hoặc cấp 4 trở lên cho bậc Đại học và cấp 4 hoặc cấp 5 trở lên cho bậc Thạc sĩ/Tiến sĩ, tùy thuộc vào ngành học.
    * Tiếng Anh: Đối với các chương trình giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh (nếu có), sinh viên cần cung cấp chứng chỉ IELTS, TOEFL hoặc các chứng chỉ tương đương theo yêu cầu của từng ngành.
- Các giấy tờ khác: Bảng điểm THPT, bằng tốt nghiệp THPT, kế hoạch học tập, thư giới thiệu (tùy ngành), giấy tờ chứng minh tài chính đủ khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí.

III. Học bổng và chi phí:

Du học Hàn Quốc tại 세종대학교 không chỉ mang lại cơ hội giáo dục chất lượng mà còn đi kèm với các chính sách hỗ trợ tài chính hấp dẫn và chi phí hợp lý.


Các loại học bổng dành cho sinh viên quốc tế


세종대학교 cung cấp nhiều loại học bổng nhằm hỗ trợ sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc hoặc có nhu cầu hỗ trợ tài chính:

- Học bổng Nhập học (입학 장학금 - Admission Scholarship): Dành cho sinh viên mới nhập học dựa trên điểm TOPIK cao, thành tích học tập tại bậc THPT hoặc các thành tích đặc biệt khác. Giá trị học bổng có thể từ 30% đến 100% học phí kỳ đầu tiên.
- Học bổng Học thuật (성적 우수 장학금 - Academic Excellence Scholarship): Dành cho sinh viên đang theo học tại trường có kết quả học tập xuất sắc trong các kỳ trước. Giá trị học bổng thường dao động từ 20% đến 70% học phí.
- Học bổng Hỗ trợ Tiếng Hàn (한국어 능력 향상 장학금 - Korean Language Proficiency Improvement Scholarship): Dành cho sinh viên có sự tiến bộ vượt bậc về năng lực tiếng Hàn.
- Học bổng Khác: Ngoài ra, trường có thể có các học bổng hỗ trợ sinh hoạt hoặc học bổng do các tổ chức, quỹ bên ngoài tài trợ.
- Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (GKS - Global Korea Scholarship): Đây là học bổng danh giá do Chính phủ Hàn Quốc tài trợ, bao gồm toàn bộ học phí, chi phí sinh hoạt, vé máy bay và bảo hiểm. Sinh viên có thể nộp đơn thông qua đại sứ quán hoặc qua các trường đại học đối tác.

Điều kiện để duy trì học bổng thường là duy trì điểm GPA nhất định (ví dụ: trên 3.0/4.5), tỷ lệ chuyên cần cao và tuân thủ các quy định của trường.


Học phí chi tiết


Học phí tại 세종대학교 được đánh giá là khá hợp lý so với nhiều trường đại học tư thục khác tại Seoul, và đặc biệt cạnh tranh so với các trường top đầu.


Chương trình Đại học (ước tính 2024):

    - Học phí chuyên ngành: 3.400.000 KRW - 5.000.000 KRW/học kỳ.
    + Ngành Nhân văn, Khoa học Xã hội, Quản trị Kinh doanh, Quản trị Khách sạn & Du lịch: Khoảng 3.400.000 KRW/học kỳ.
    + Ngành Khoa học Tự nhiên, Khoa học Đời sống: Khoảng 3.800.000 KRW/học kỳ.
    + Ngành Kỹ thuật, Kỹ thuật Điện tử & Thông tin, Nghệ thuật & Giáo dục Thể chất: Khoảng 4.500.000 - 5.000.000 KRW/học kỳ.

Chương trình Cao học:

    Học phí: Khoảng 4.000.000 KRW - 6.000.000 KRW/học kỳ.

Phí đăng ký (Application Fee): Khoảng 100.000 KRW.

Các khoản phí khác:

- Bảo hiểm y tế (bắt buộc đối với sinh viên quốc tế): Khoảng 15,000 - 20,000 KRW/tháng.
- Phí hoạt động sinh viên, phí giáo trình, chi phí tài liệu học tập.


Chi phí sinh hoạt ước tính tại khu vực trường


Chi phí sinh hoạt tại 광진구 (Gwangjin-gu), 서울 (Seoul), thường thấp hơn so với các khu vực trung tâm hoặc phía nam Seoul, giúp sinh viên quốc tế tiết kiệm đáng kể.

- Ký túc xá (기숙사 - Dormitory): Khoảng 300.000 - 500.000 KRW/tháng (phòng đôi/ba), bao gồm tiện ích cơ bản.
- Thuê ngoài (자취 - Off-campus housing):
    * Phòng đơn (원룸 - one-room): Khoảng 400.000 - 700.000 KRW/tháng (chưa bao gồm tiện ích).
    * Goshiwon (고시원 - compact room): Khoảng 250.000 - 400.000 KRW/tháng (bao gồm tiện ích cơ bản).
- Đi lại (교통비 - Transportation): Khoảng 50.000 - 80.000 KRW/tháng (sử dụng thẻ giao thông công cộng).
- Ăn uống (식비 - Food): Khoảng 300.000 - 500.000 KRW/tháng (tùy thuộc vào thói quen ăn uống, có thể tiết kiệm hơn nếu nấu ăn tại nhà hoặc ăn ở căn tin trường).
- Chi phí cá nhân khác (điện thoại, giải trí, mua sắm): Khoảng 100.000 - 200.000 KRW/tháng.

Tổng chi phí sinh hoạt ước tính: Khoảng 800.000 KRW - 1.500.000 KRW/tháng.


Cơ hội làm thêm


Sinh viên quốc tế tại Hàn Quốc có cơ hội làm thêm để trang trải chi phí sinh hoạt và tích lũy kinh nghiệm.

- Quy định: Sinh viên có visa D-2 (du học) được phép làm thêm sau 6 tháng nhập cảnh. Trong kỳ học, sinh viên được làm tối đa 20 giờ/tuần (đối với bậc đại học) hoặc 30 giờ/tuần (đối với bậc sau đại học). Trong các kỳ nghỉ, sinh viên có thể làm việc không giới hạn thời gian. Điều kiện bắt buộc là phải có chứng chỉ TOPIK từ cấp 3 hoặc 4 trở lên (tùy quy định). Sinh viên cần được sự cho phép của trường và đăng ký với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
- Mức lương: Mức lương tối thiểu theo quy định của chính phủ Hàn Quốc vào năm 2025 là 10.030 KRW/giờ.
- Các công việc phổ biến: Gia sư tiếng Việt/tiếng Anh, làm việc tại nhà hàng, quán cà phê, cửa hàng tiện lợi, trợ giảng, hoặc các công việc bán thời gian trong trường.


IV. Cuộc sống sinh viên và hỗ trợ quốc tế: "Bạn sẽ sống và trải nghiệm thế nào?"


Cuộc sống sinh viên tại 세종대학교 không chỉ gói gọn trong việc học mà còn là một hành trình trải nghiệm văn hóa phong phú và phát triển bản thân toàn diện.


Ký túc xá và các lựa chọn nhà ở khác

- Ký túc xá (기숙사 - Dormitory): 세종대학교 có ký túc xá hiện đại và tiện nghi dành cho sinh viên, bao gồm cả sinh viên quốc tế. KTX thường cung cấp các loại phòng đôi hoặc phòng ba, được trang bị giường, bàn học, tủ quần áo và điều hòa. Các tiện ích chung bao gồm nhà vệ sinh, phòng tắm, khu vực giặt là, nhà bếp chung, phòng tự học và phòng tập thể dục. Ký túc xá đảm bảo an ninh 24/7 và có quản lý luôn sẵn sàng hỗ trợ, giúp sinh viên an tâm tập trung vào học tập.
- Các lựa chọn nhà ở khác:
    * Goshiwon (고시원 - compact room): Phòng trọ nhỏ gọn, thường bao gồm nội thất cơ bản và các tiện ích chung như nhà vệ sinh, bếp.
    * One-room (원룸 - one-room): Căn hộ studio nhỏ riêng biệt với đầy đủ tiện nghi, phù hợp với sinh viên muốn có không gian riêng tư.
    * Share house: Chia sẻ nhà với các sinh viên khác, giúp giảm chi phí và tăng cơ hội giao lưu.
    Các lựa chọn này mang lại sự linh hoạt cho sinh viên tùy theo ngân sách và sở thích cá nhân. Khu vực 광진구 (Gwangjin-gu) có nhiều lựa chọn nhà ở với mức giá phải chăng.


Hoạt động và câu lạc bộ sinh viên


Trường có hàng trăm câu lạc bộ và hoạt động sinh viên đa dạng, khuyến khích sinh viên quốc tế tham gia để hòa nhập và phát triển kỹ năng mềm:

- Câu lạc bộ học thuật: Nghiên cứu học thuật, tranh biện, đọc sách.
- Câu lạc bộ văn hóa: K-pop, múa truyền thống Hàn Quốc, nhạc cụ truyền thống, ẩm thực, nhiếp ảnh.
- Câu lạc bộ thể thao: Bóng đá, bóng rổ, yoga, dance.
- Hoạt động tình nguyện và xã hội: Tham gia các dự án cộng đồng.
- Sự kiện thường niên: Lễ hội trường (축제 - Festival), Ngày hội thể thao, Tuần lễ văn hóa quốc tế, các buổi biểu diễn nghệ thuật, giúp sinh viên kết nối và tạo dựng những kỷ niệm đáng nhớ.


Dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế


Trung tâm Giáo dục Quốc tế (국제교육원 - International Education Center) hoặc Văn phòng Hỗ trợ Sinh viên Quốc tế (외국인 유학생 지원팀 - International Student Support Team) của 세종대학교 đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sinh viên quốc tế từ khi đặt chân đến Hàn Quốc cho đến khi tốt nghiệp:

- Tư vấn và hỗ trợ thủ tục: Hỗ trợ xin visa, gia hạn visa, đăng ký thẻ cư trú người nước ngoài (ARC), các thủ tục hành chính liên quan đến học tập và sinh hoạt.
- Hỗ trợ hòa nhập: Tổ chức các buổi định hướng, chương trình buddy (kết nối sinh viên quốc tế với sinh viên Hàn Quốc), các buổi giao lưu văn hóa giúp sinh viên nhanh chóng thích nghi với môi trường mới.
- Tư vấn học thuật và tâm lý: Cung cấp dịch vụ tư vấn học tập, định hướng ngành nghề và hỗ trợ tâm lý khi sinh viên gặp khó khăn.
- Các chương trình đặc biệt: Tổ chức các chuyến đi văn hóa, lớp học trải nghiệm truyền thống Hàn Quốc, và các buổi gặp gỡ với giáo sư để tăng cường sự kết nối.


Môi trường văn hóa và xã hội


세종대학교 tự hào về một môi trường học tập đa văn hóa, nơi sinh viên từ khắp nơi trên thế giới cùng hội tụ. Sinh viên quốc tế có cơ hội giao lưu với sinh viên Hàn Quốc thông qua các lớp học, câu lạc bộ, và các hoạt động ngoại khóa. Điều này không chỉ giúp nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn mở rộng tầm nhìn về văn hóa và xã hội. Vị trí tại Seoul cũng là một lợi thế lớn, cho phép sinh viên dễ dàng khám phá các di sản văn hóa, trung tâm giải trí, và các khu phố sầm uất, mang lại một cuộc sống du học đầy màu sắc và đáng nhớ.

V. Cơ hội sau tốt nghiệp: "Tương lai nào đang chờ đón?"

Bằng cấp từ 세종대학교 không chỉ được công nhận rộng rãi mà còn là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và học tập hấp dẫn sau khi tốt nghiệp.


Tỷ lệ việc làm của sinh viên sau tốt nghiệp


Mặc dù tỷ lệ việc làm cụ thể có thể thay đổi theo từng năm và từng ngành, nhưng 세종대학교 luôn nỗ lực đảm bảo sinh viên tốt nghiệp có được công việc phù hợp. Đặc biệt, các ngành thế mạnh như Quản trị Khách sạn & Du lịch, Khoa học Máy tính, Nghệ thuật Điện ảnh và Hoạt hình thường có tỷ lệ việc làm cao. Sinh viên của trường được trang bị kiến thức chuyên môn vững chắc, kỹ năng thực tiễn và tinh thần lãnh đạo, giúp họ tự tin bước vào thị trường lao động cạnh tranh.


Các công ty, tập đoàn lớn thường tuyển dụng sinh viên của trường


Sinh viên tốt nghiệp từ 세종대학교 đã và đang làm việc tại nhiều công ty, tập đoàn lớn trong và ngoài Hàn Quốc, cũng như các tổ chức chính phủ và phi chính phủ.

- Lĩnh vực Quản trị Khách sạn & Du lịch: Các chuỗi khách sạn quốc tế và trong nước (ví dụ: Lotte Hotel, Shilla Hotel, Marriott International), các công ty du lịch lớn, trung tâm hội nghị và sự kiện.
- Lĩnh vực Khoa học Máy tính & Phần mềm: Các tập đoàn công nghệ hàng đầu (ví dụ: Samsung SDS, LG CNS, Naver, Kakao, NCSoft), công ty phát triển game, các startup công nghệ.
- Lĩnh vực Nghệ thuật Điện ảnh & Hoạt hình: Các công ty giải trí và sản xuất phim (ví dụ: CJ ENM, SM Entertainment, Megabox, Showbox), đài truyền hình (KBS, MBC, SBS), studio hoạt hình và webtoon.
- Lĩnh vực Kinh doanh & Xã hội: Các tập đoàn tài chính, công ty thương mại quốc tế, tổ chức phi lợi nhuận, và cơ quan nhà nước.

Đặc biệt, mạng lưới cựu sinh viên của 세종대학교 rất mạnh mẽ, thường xuyên hỗ trợ các sinh viên mới tốt nghiệp trong việc tìm kiếm việc làm và định hướng sự nghiệp.


Dịch vụ hướng nghiệp và hỗ trợ việc làm


Trường có Trung tâm Hướng nghiệp và Hỗ trợ Việc làm (취업진로센터 - Career and Job Center) chuyên cung cấp các dịch vụ toàn diện để giúp sinh viên chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai:

- Tư vấn hướng nghiệp cá nhân: Giúp sinh viên xác định mục tiêu nghề nghiệp, lập kế hoạch phát triển bản thân.
- Workshop và khóa học kỹ năng: Tổ chức các buổi workshop về cách viết hồ sơ xin việc (CV/resume), kỹ năng phỏng vấn, kỹ năng thuyết trình, và kỹ năng làm việc nhóm.
- Ngày hội việc làm (취업박람회 - Job Fair): Thường xuyên tổ chức các sự kiện kết nối sinh viên với các nhà tuyển dụng hàng đầu từ nhiều ngành nghề khác nhau.
- Chương trình thực tập: Hỗ trợ sinh viên tìm kiếm cơ hội thực tập tại các công ty đối tác, giúp tích lũy kinh nghiệm thực tế.


Cơ hội học lên cao


Đối với những sinh viên mong muốn theo đuổi con đường học vấn sâu hơn, 세종대학교 cung cấp các chương trình Thạc sĩ (석사 - Master's) và Tiến sĩ (박사 - PhD) chất lượng cao tại nhiều lĩnh vực. Sinh viên cũng có thể lựa chọn học lên cao tại các trường đại học danh tiếng khác ở Hàn Quốc hoặc trên thế giới, nhờ vào nền tảng kiến thức vững chắc và kinh nghiệm nghiên cứu đã được tích lũy tại 세종대학교.

Hãy đăng ký ngay để được tư vấn chi tiết về lộ trình du học tại https://duhocquoctethp.com/ và biến ước mơ của bạn thành hiện thực!

Chia sẻ:

Bài viết hữu ích

Kết nối với THP qua Zalo
0981.320.999
0981.320.999
Back top