Trường đại học quốc gia SEOUL - 서울대학교 - Seoul National University

서울대학교 (Seoul National University)

서울대학교 (Seoul National University). Với lịch sử lâu đời và triết lý giáo dục sâu sắc, 서울대학교 (Seoul National University) không chỉ là một cơ sở đào tạo uy tín mà còn là môi trường lý tưởng để các bạn sinh viên phát triển toàn diện.

Trulli
서울대학교 (Seoul National University)

Giới thiệu tổng quan

Tên đầy đủ : 서울대학교 (Seoul National University)
Tên tiếng Hàn : 서울대학교 (Seoul National University)
Triết lý sáng lập : 진리, 정의, 봉사 (Truth, Justice, Service) – Tìm kiếm chân lý, thực hành công lý, và phụng sự nhân loại.
Khẩu hiệu : 진리는 나의 빛 (Veritas Lux Mea / The truth is my light)
Biểu tượng : Biểu tượng của trường là chữ '샤' (sha), âm tiết đầu tiên của tên trường trong tiếng Hàn cổ (서울대학교 - Seoul National University). Nó được thiết kế tượng trưng cho một cánh cổng tri thức, nơi sinh viên khám phá chân lý và phát triển bản thân. Màu sắc đặc trưng là màu xanh biển của 서울대학교 (SNU Blue), tượng trưng cho sự uyên bác và vĩnh cửu.
Phân loại : Công lập (National/Public)
Năm thành lập : 1946 (dưới hình thức 서울대학교 (Seoul National University) hợp nhất từ nhiều tổ chức giáo dục)
Mở đầu : Chính phủ Hàn Quốc (Government of Korea)
Người sáng lập : Chính phủ Hàn Quốc (Government of Korea) (thông qua việc hợp nhất các trường)
Chủ tịch : 유홍림 (Yoo Hong-lim)
Sinh viên đại học : Khoảng 16,700 (cập nhật năm 2023)
Sinh viên sau đại học : Khoảng 11,700 (cập nhật năm 2023)
Giáo viên : Khoảng 2,700 giáo sư và giảng viên toàn thời gian (cập nhật năm 2023)
Hành chính và hỗ trợ : Khoảng 1,700 nhân viên hành chính và hỗ trợ (cập nhật năm 2023)


Vị trí:


서울대학교 (Seoul National University) tọa lạc tại khu vực 관악구 (Gwanak-gu) ở phía nam (southern) 서울 (Seoul), mang đến một môi trường học tập yên bình nhưng vẫn đầy đủ tiện nghi của một đô thị lớn.

Địa chỉ chính: 서울특별시 관악구 관악로 1 (1 Gwanak-ro, Gwanak-gu, Seoul, Republic of Korea).

Mô tả chi tiết: Khuôn viên chính của trường được bao quanh bởi cây xanh và khu dân cư yên tĩnh, tạo điều kiện lý tưởng cho việc học tập và nghiên cứu. Vị trí này đảm bảo sinh viên có thể dễ dàng tiếp cận các phương tiện giao thông công cộng, bao gồm Ga 서울대입구역 (Seoul National University Station) trên Tuyến số 2 (Line 2) và Ga 낙성대역 (Nakseongdae Station) trên Tuyến số 2 (Line 2) của hệ thống tàu điện ngầm Seoul, cùng nhiều tuyến xe buýt kết nối trực tiếp đến các khu vực trung tâm và các điểm tham quan nổi tiếng khác trong thành phố. Gần trường còn có các tiện ích như siêu thị, nhà hàng, quán cà phê, và công viên, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sinh hoạt của sinh viên. Mặc dù nằm trong lòng Seoul, khuôn viên trường vẫn giữ được không gian xanh mát, tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu.


I. Tổng quan về trường:


Lịch sử và danh tiếng

서울대학교 (Seoul National University) được thành lập vào năm 1946 bởi Chính phủ Hàn Quốc (Government of Korea) thông qua việc hợp nhất 10 tổ chức giáo dục và bệnh viện khác nhau, với tên gọi chính thức là 서울대학교 (Seoul National University). Ngay từ những ngày đầu, trường đã mang trong mình sứ mệnh cao cả là trở thành biểu tượng của nền giáo dục bậc cao tại Hàn Quốc, hướng tới sự phát triển tri thức, độc lập và thúc đẩy tiến bộ xã hội sau thời kỳ giải phóng. Điều này đã định hình nên danh tiếng của 서울대학교 (Seoul National University) là ngọn hải đăng của tri thức và là biểu tượng của tinh thần tiên phong trong lĩnh vực giáo dục tại Hàn Quốc.
Trải qua hơn một thế kỷ phát triển, 서울대학교 (Seoul National University) đã không ngừng khẳng định vị thế của mình thông qua chất lượng đào tạo và những đóng góp đáng kể cho xã hội. Trường nổi tiếng trong việc đào tạo ra những nhà lãnh đạo tài năng, có trách nhiệm xã hội và khả năng thích ứng với môi trường toàn cầu. Là một trong ba trường đại học thuộc nhóm "SKY" (Seoul, Korea, Yonsei), 서울대학교 (Seoul National University) luôn được đánh giá cao nhất về uy tín học thuật, chất lượng nghiên cứu và tác động xã hội. Nhiều cựu sinh viên của trường đã đạt được thành công vang dội trong các lĩnh vực chính trị, kinh doanh, khoa học, nghệ thuật và giáo dục, góp phần xây dựng một cộng đồng cựu sinh viên vững mạnh và hỗ trợ.


Cơ sở vật chất

Khuôn viên của 서울대학교 (Seoul National University) được thiết kế hiện đại, tiện nghi và thân thiện với môi trường, tạo điều kiện tốt nhất cho quá trình học tập và nghiên cứu của sinh viên.

Thư viện (도서관 - Library): Thư viện trung tâm của trường là một không gian học tập lý tưởng với hàng trăm ngàn đầu sách, tạp chí học thuật, cơ sở dữ liệu điện tử đa dạng. Sinh viên có thể dễ dàng truy cập tài liệu nghiên cứu, sử dụng phòng đọc yên tĩnh, khu vực học nhóm và các thiết bị công nghệ hiện đại.

Phòng thí nghiệm và Xưởng thực hành: Trường trang bị đầy đủ các phòng thí nghiệm tiên tiến cho các ngành Khoa học Tự nhiên, Kỹ thuật, Y học, Công nghệ Thông tin, cùng các xưởng thực hành chuyên biệt cho các ngành Nghệ thuật và Thiết kế như studio nhiếp ảnh, phòng thu âm, xưởng thiết kế.

Trung tâm Thể thao: Bao gồm nhà thi đấu đa năng, phòng tập gym, sân vận động, và các khu vực dành cho các hoạt động thể chất, giúp sinh viên duy trì sức khỏe và tham gia các câu lạc bộ thể thao.

Cơ sở vật chất khác: Ngoài ra, trường còn có các tòa nhà giảng đường hiện đại, trung tâm hỗ trợ sinh viên, nhà ăn, quán cà phê, cửa hàng tiện lợi, và các không gian mở xanh mát, tạo nên một môi trường sống và học tập năng động, thoải mái.

Trulli
서울대학교 (Seoul National University)

II. Chương trình đào tạo và các ngành học nổi bật:


서울대학교 (Seoul National University) tự hào mang đến một hệ thống các chương trình đào tạo đa dạng, chất lượng cao, từ bậc đại học đến sau đại học, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu thị trường lao động và định hướng nghề nghiệp của sinh viên.


Các khoa/viện đào tạo chính


Trường hiện có 16 trường/khoa chính (College) và một trường sau đại học tổng hợp (Graduate School) với nhiều chuyên ngành phong phú:

  • Khoa Khoa học Nhân văn (인문대학 - College of Humanities):
  • Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc (국어국문학과 - Korean Language & Literature)
  • Lịch sử (국사학과 - Korean History)
  • Triết học (철학과 - Philosophy)
  • Ngôn ngữ & Văn học Anh (영어영문학과 - English Language & Literature)
  • Ngôn ngữ & Văn học Pháp (불문학과 - French Language & Literature)
  • Ngôn ngữ & Văn học Đức (독어독문학과 - German Language & Literature)
  • Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc (중어중문학과 - Chinese Language & Literature)
  • Ngôn ngữ & Văn học Nhật Bản (일어일문학과 - Japanese Language & Literature)


Khoa Khoa học Xã hội (사회과학대학 - College of Social Sciences):

  • Chính trị học (정치학과 - Political Science)
  • Kinh tế học (경제학부 - Economics)
  • Xã hội học (사회학과 - Sociology)
  • Truyền thông (언론정보학과 - Communication)
  • Tâm lý học (심리학과 - Psychology)
  • Địa lý (지리학과 - Geography)
  • Phúc lợi Xã hội (사회복지학과 - Social Welfare)
  • Khoa Khoa học Tự nhiên (자연과학대학 - College of Natural Sciences):
  • Toán học (수리과학부 - Mathematical Sciences)
  • Vật lý học (물리학부 - Physics)
  • Hóa học (화학부 - Chemistry)
  • Khoa học Sinh học (생명과학부 - Biological Sciences)
  • Khoa học Trái đất & Môi trường (지구환경과학부 - Earth and Environmental Sciences)


Khoa Kỹ thuật (공과대학 - College of Engineering):

  • Kỹ thuật Điện & Máy tính (전기정보공학부 - Electrical and Computer Engineering)
  • Kỹ thuật Cơ khí (기계공학부 - Mechanical Engineering)
  • Kỹ thuật Xây dựng & Môi trường (건설환경공학부 - Civil and Environmental Engineering)
  • Kỹ thuật Hóa học & Sinh học (화학생물공학부 - Chemical and Biological Engineering)
  • Kỹ thuật Khoa học Vật liệu (재료공학부 - Materials Science and Engineering)
  • Khoa học & Kỹ thuật Máy tính (컴퓨터공학부 - Computer Science and Engineering)


Khoa Y (의과대학 - College of Medicine):

  • Y học (의학과 - Medicine)
  • Khoa Dược (약학대학 - College of Pharmacy):
  • Dược học (약학과 - Pharmacy)


Khoa Quản trị Kinh doanh (경영대학 - College of Business Administration):

  • Quản trị Kinh doanh (경영학과 - Business Administration)
  • Khoa Giáo dục (사범대학 - College of Education):
  • Giáo dục (교육학과 - Education)
  • Giáo dục Tiếng Hàn (국어교육과 - Korean Language Education)
  • Giáo dục Tiếng Anh (영어교육과 - English Education)
  • Giáo dục Toán học (수학교육과 - Mathematics Education)


Khoa Nông nghiệp và Khoa học Đời sống (농업생명과학대학 - College of Agriculture and Life Sciences):

  • Khoa học Thực phẩm & Dinh dưỡng (식품영양학과 - Food Science & Nutrition)
  • Khoa học & Công nghệ Sinh học Nông nghiệp (농생명공학부 - Agricultural Biotechnology)

Ngành học thế mạnh

Kỹ thuật (공과대학 - College of Engineering): Các ngành kỹ thuật tại 서울대학교 (Seoul National University) luôn nằm trong top đầu khu vực và thế giới, đặc biệt là Kỹ thuật Điện & Máy tính, Kỹ thuật Cơ khí, và Khoa học & Kỹ thuật Máy tính. Chương trình đào tạo kết hợp lý thuyết chuyên sâu với thực hành tiên tiến, trang bị cho sinh viên năng lực giải quyết vấn đề và đổi mới công nghệ.

Y học (의과대학 - College of Medicine) & Dược học (약학대학 - College of Pharmacy): Đây là những ngành mũi nhọn và có danh tiếng lâu đời nhất của 서울대학교 (Seoul National University). Chương trình đào tạo chuyên sâu, chú trọng nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn, trang bị cho sinh viên kiến thức vững chắc về y học, dược phẩm, dược lý học, và thực hành lâm sàng. Sinh viên tốt nghiệp ngành Y và Dược của 서울대학교 (Seoul National University) luôn được các bệnh viện lớn, công ty dược phẩm và trung tâm nghiên cứu y tế đánh giá cao.

Quản trị Kinh doanh (경영대학 - College of Business Administration): Ngành Quản trị Kinh doanh của trường cung cấp một chương trình học toàn diện, trang bị cho sinh viên kiến thức về quản lý, tài chính, marketing và chiến lược. Nhiều cựu sinh viên đã trở thành lãnh đạo cấp cao trong các tập đoàn hàng đầu Hàn Quốc và quốc tế.

Các ngành Khoa học Tự nhiên (자연과학대학 - College of Natural Sciences): Với các khoa như Toán học, Vật lý, Hóa học và Khoa học Sinh học, trường là trung tâm nghiên cứu khoa học cơ bản hàng đầu, đóng góp nhiều công trình nghiên cứu đột phá.


Các chuyên ngành và lĩnh vực đào tạo


Ngoài các ngành học thế mạnh, 서울대학교 (Seoul National University) còn cung cấp một loạt các chuyên ngành khác từ khoa học xã hội, nhân văn, khoa học tự nhiên, đến công nghệ thông tin. Các chương trình học được cập nhật liên tục để phù hợp với xu hướng toàn cầu, đảm bảo sinh viên được trang bị những kỹ năng cần thiết cho thị trường lao động hiện đại. Các môn học liên ngành và chương trình học tự do cũng được khuyến khích để sinh viên có thể khám phá và phát triển sở thích cá nhân.


Chương trình đào tạo tiếng Hàn


Viện Ngôn ngữ Hàn Quốc (한국어교육원 - Korean Language Education Institute) thuộc Trung tâm Giáo dục Quốc tế (국제교육원 - International Education Center) của 서울대학교 (Seoul National University) cung cấp các khóa học tiếng Hàn chuyên sâu dành cho sinh viên quốc tế.

- Cấp độ: Từ Sơ cấp 1 đến Cao cấp 6, tương ứng với các trình độ từ người mới bắt đầu đến thành thạo.
- Lịch học: Thông thường có 4 kỳ học trong năm (Xuân, Hạ, Thu, Đông), mỗi kỳ kéo dài khoảng 10 tuần.
- Chi phí: Học phí trung bình khoảng 1,730,000 KRW/kỳ (có thể thay đổi tùy chính sách).
- Điểm mạnh: Lớp học có sĩ số vừa phải, giúp giáo viên có thể quan tâm sát sao đến từng học viên. Ngoài giờ học, trung tâm còn tổ chức nhiều hoạt động văn hóa, dã ngoại giúp sinh viên quốc tế hiểu thêm về văn hóa Hàn Quốc và nhanh chóng hòa nhập.


Yêu cầu đầu vào


Để đăng ký nhập học tại 서울대학교 (Seoul National University), sinh viên quốc tế cần đáp ứng các tiêu chí sau:

- Yêu cầu điểm trung bình GPA: Tối thiểu 8.5/10 hoặc tương đương (ví dụ: top 10-20% của lớp) đối với học sinh tốt nghiệp THPT. Đối với bậc sau đại học, yêu cầu GPA cao hơn và thường xét đến các thành tích nghiên cứu, kinh nghiệm làm việc liên quan.
- Trình độ ngôn ngữ:
    * Tiếng Hàn: Sinh viên quốc tế cần có chứng chỉ năng lực tiếng Hàn TOPIK (Test of Proficiency in Korean) tối thiểu cấp 4 trở lên cho bậc Đại học (khuyến nghị cấp 5 hoặc 6 cho các ngành cạnh tranh) và cấp 5 hoặc 6 trở lên cho bậc Thạc sĩ/Tiến sĩ, tùy thuộc vào ngành học.
    * Tiếng Anh: Đối với các chương trình giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh hoặc yêu cầu nghiên cứu, sinh viên cần cung cấp chứng chỉ IELTS (tối thiểu 6.0-6.5), TOEFL (tối thiểu 80-90 iBT) hoặc các chứng chỉ tương đương theo yêu cầu của từng ngành.
- Các giấy tờ khác: Bảng điểm THPT, bằng tốt nghiệp THPT, kế hoạch học tập (study plan), thư giới thiệu (letter of recommendation - tùy ngành), giấy tờ chứng minh tài chính đủ khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí. Phỏng vấn (interview) có thể là một phần bắt buộc trong quá trình xét tuyển.

III. Học bổng và chi phí:

Du học Hàn Quốc tại 서울대학교 (Seoul National University) không chỉ mang lại cơ hội giáo dục chất lượng mà còn đi kèm với các chính sách hỗ trợ tài chính hấp dẫn và chi phí hợp lý.


Các loại học bổng dành cho sinh viên quốc tế


서울대학교 (Seoul National University) cung cấp nhiều loại học bổng nhằm hỗ trợ sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc hoặc có nhu cầu hỗ trợ tài chính:

- Học bổng Nhập học (입학 장학금 - Admission Scholarship): Dành cho sinh viên mới nhập học dựa trên điểm TOPIK cao, thành tích học tập tại bậc THPT/đại học trước đó hoặc các thành tích đặc biệt khác. Giá trị học bổng có thể từ 30% đến 100% học phí kỳ đầu tiên.
- Học bổng Học thuật (성적 우수 장학금 - Academic Excellence Scholarship): Dành cho sinh viên đang theo học tại trường có kết quả học tập xuất sắc trong các kỳ trước. Giá trị học bổng thường dao động từ 20% đến 70% học phí hoặc bao gồm cả chi phí sinh hoạt.
- Học bổng Nghiên cứu (연구 장학금 - Research Scholarship): Dành cho sinh viên sau đại học, thường do các giáo sư hoặc trung tâm nghiên cứu tài trợ, dựa trên khả năng và đóng góp vào các dự án nghiên cứu.
- Học bổng Khác: Ngoài ra, trường có thể có các học bổng hỗ trợ sinh hoạt hoặc học bổng do các tổ chức, quỹ bên ngoài tài trợ.
- Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (GKS - Global Korea Scholarship): Đây là học bổng danh giá do Chính phủ Hàn Quốc tài trợ, bao gồm toàn bộ học phí, chi phí sinh hoạt, vé máy bay và bảo hiểm. Sinh viên có thể nộp đơn thông qua đại sứ quán hoặc qua các trường đại học đối tác.

Điều kiện để duy trì học bổng thường là duy trì điểm GPA nhất định (ví dụ: trên 3.0/4.5 hoặc 2.5/4.0), tỷ lệ chuyên cần cao và tuân thủ các quy định của trường.


Học phí chi tiết


Học phí tại 서울대학교 (Seoul National University) được đánh giá là khá hợp lý so với nhiều trường đại học tư thục khác tại Seoul, và đặc biệt cạnh tranh so với các trường top đầu.


Chương trình Đại học:

    - Học phí chuyên ngành: 2.400.000 KRW - 5.000.000 KRW/học kỳ.
    + Ngành Nhân văn, Khoa học Xã hội: Khoảng 2.400.000 - 3.000.000 KRW/học kỳ.
    + Ngành Kỹ thuật, Khoa học Tự nhiên, Nông nghiệp & Khoa học Đời sống: Khoảng 3.000.000 - 4.000.000 KRW/học kỳ.
    + Ngành Y, Dược, Thú y: Khoảng 4.000.000 - 5.000.000 KRW/học kỳ.

Chương trình Cao học:

    Học phí: Khoảng 3.000.000 KRW - 6.000.000 KRW/học kỳ.

Phí đăng ký (Application Fee): Khoảng 70.000 KRW - 100.000 KRW.

Các khoản phí khác:

- Bảo hiểm y tế (bắt buộc đối với sinh viên quốc tế): Khoảng 15,000 - 20,000 KRW/tháng.
- Phí hoạt động sinh viên, phí giáo trình, chi phí tài liệu học tập.


Chi phí sinh hoạt ước tính tại khu vực trường


Chi phí sinh hoạt tại 관악구 (Gwanak-gu), Seoul (서울), thường thấp hơn so với các khu vực trung tâm hoặc phía nam Seoul, giúp sinh viên quốc tế tiết kiệm đáng kể.

- Ký túc xá (기숙사 - Dormitory): Khoảng 300.000 - 500.000 KRW/tháng (phòng đôi/ba), bao gồm tiện ích cơ bản.
- Thuê ngoài (자취 - Off-campus housing):
    * Phòng đơn (원룸 - one-room): Khoảng 450.000 - 800.000 KRW/tháng (chưa bao gồm tiện ích).
    * Goshiwon (고시원 - compact room): Khoảng 250.000 - 450.000 KRW/tháng (bao gồm tiện ích cơ bản).
- Đi lại (교통비 - Transportation): Khoảng 50.000 - 80.000 KRW/tháng (sử dụng thẻ giao thông công cộng).
- Ăn uống (식비 - Food): Khoảng 350.000 - 550.000 KRW/tháng (tùy thuộc vào thói quen ăn uống, có thể tiết kiệm hơn nếu nấu ăn tại nhà hoặc ăn ở căn tin trường).
- Chi phí cá nhân khác (điện thoại, giải trí, mua sắm): Khoảng 100.000 - 250.000 KRW/tháng.

Tổng chi phí sinh hoạt ước tính: Khoảng 900.000 KRW - 1.800.000 KRW/tháng.


Cơ hội làm thêm


Sinh viên quốc tế tại Hàn Quốc có cơ hội làm thêm để trang trải chi phí sinh hoạt và tích lũy kinh nghiệm.

- Quy định: Sinh viên có visa D-2 (du học) được phép làm thêm sau 6 tháng nhập cảnh. Trong kỳ học, sinh viên được làm tối đa 20 giờ/tuần (đối với bậc đại học) hoặc 30 giờ/tuần (đối với bậc sau đại học). Trong các kỳ nghỉ, sinh viên có thể làm việc không giới hạn thời gian. Điều kiện bắt buộc là phải có chứng chỉ TOPIK từ cấp 3 hoặc 4 trở lên (tùy quy định). Sinh viên cần được sự cho phép của trường và đăng ký với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh.
- Mức lương: Mức lương tối thiểu theo quy định của chính phủ Hàn Quốc vào năm 2025 là 10.030 KRW/giờ.
- Các công việc phổ biến: Gia sư tiếng Việt/tiếng Anh, làm việc tại nhà hàng, quán cà phê, cửa hàng tiện lợi, trợ giảng, hoặc các công việc bán thời gian trong trường.


IV. Cuộc sống sinh viên và hỗ trợ quốc tế: 


Cuộc sống sinh viên tại 서울대학교 (Seoul National University) không chỉ gói gọn trong việc học mà còn là một hành trình trải nghiệm văn hóa phong phú và phát triển bản thân toàn diện.


Ký túc xá và các lựa chọn nhà ở khác

- Ký túc xá (기숙사 - Dormitory): 서울대학교 (Seoul National University) có ký túc xá hiện đại và tiện nghi dành cho sinh viên, bao gồm cả sinh viên quốc tế. KTX thường cung cấp các loại phòng đôi hoặc phòng ba, được trang bị giường, bàn học, tủ quần áo và điều hòa. Các tiện ích chung bao gồm nhà vệ sinh, phòng tắm, khu vực giặt là, nhà bếp chung, phòng tự học và phòng tập thể dục. Ký túc xá đảm bảo an ninh 24/7 và có quản lý luôn sẵn sàng hỗ trợ, giúp sinh viên an tâm tập trung vào học tập.
- Các lựa chọn nhà ở khác:
    * Goshiwon (고시원 - compact room): Phòng trọ nhỏ gọn, thường bao gồm nội thất cơ bản và các tiện ích chung như nhà vệ sinh, bếp.
    * One-room (원룸 - one-room): Căn hộ studio nhỏ riêng biệt với đầy đủ tiện nghi, phù hợp với sinh viên muốn có không gian riêng tư.
    * Share house: Chia sẻ nhà với các sinh viên khác, giúp giảm chi phí và tăng cơ hội giao lưu.
Các lựa chọn này mang lại sự linh hoạt cho sinh viên tùy theo ngân sách và sở thích cá nhân. Khu vực 관악구 (Gwanak-gu) có nhiều lựa chọn nhà ở với mức giá phải chăng.


Hoạt động và câu lạc bộ sinh viên


Trường có hàng trăm câu lạc bộ và hoạt động sinh viên đa dạng, khuyến khích sinh viên quốc tế tham gia để hòa nhập và phát triển kỹ năng mềm:

- Câu lạc bộ học thuật: Nghiên cứu học thuật, tranh biện, đọc sách.
- Câu lạc bộ văn hóa: K-pop, múa truyền thống Hàn Quốc, nhạc cụ truyền thống, ẩm thực, nhiếp ảnh.
- Câu lạc bộ thể thao: Bóng đá, bóng rổ, yoga, dance.
- Hoạt động tình nguyện và xã hội: Tham gia các dự án cộng đồng.
- Sự kiện thường niên: Lễ hội trường (축제 - Festival), Ngày hội thể thao, Tuần lễ văn hóa quốc tế, các buổi biểu diễn nghệ thuật, giúp sinh viên kết nối và tạo dựng những kỷ niệm đáng nhớ.


Dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế


Văn phòng Hợp tác Quốc tế (국제협력본부 - Office of International Affairs) của 서울대학교 (Seoul National University) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sinh viên quốc tế từ khi đặt chân đến Hàn Quốc cho đến khi tốt nghiệp:

- Tư vấn và hỗ trợ thủ tục: Hỗ trợ xin visa, gia hạn visa, đăng ký thẻ cư trú người nước ngoài (ARC), các thủ tục hành chính liên quan đến học tập và sinh hoạt.
- Hỗ trợ hòa nhập: Tổ chức các buổi định hướng, chương trình buddy (kết nối sinh viên quốc tế với sinh viên Hàn Quốc), các buổi giao lưu văn hóa giúp sinh viên nhanh chóng thích nghi với môi trường mới.
- Tư vấn học thuật và tâm lý: Cung cấp dịch vụ tư vấn học tập, định hướng ngành nghề và hỗ trợ tâm lý khi sinh viên gặp khó khăn.
- Các chương trình đặc biệt: Tổ chức các chuyến đi văn hóa, lớp học trải nghiệm truyền thống Hàn Quốc, và các buổi gặp gỡ với giáo sư để tăng cường sự kết nối.


Môi trường văn hóa và xã hội


서울대학교 (Seoul National University) tự hào về một môi trường học tập đa văn hóa, nơi sinh viên từ khắp nơi trên thế giới cùng hội tụ. Sinh viên quốc tế có cơ hội giao lưu với sinh viên Hàn Quốc thông qua các lớp học, câu lạc bộ, và các hoạt động ngoại khóa. Điều này không chỉ giúp nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn mở rộng tầm nhìn về văn hóa và xã hội. Vị trí tại Seoul cũng là một lợi thế lớn, cho phép sinh viên dễ dàng khám phá các di sản văn hóa, trung tâm giải trí, và các khu phố sầm uất, mang lại một cuộc sống du học đầy màu sắc và đáng nhớ.

V. Cơ hội sau tốt nghiệp: "Tương lai nào đang chờ đón?"

Bằng cấp từ 서울대학교 (Seoul National University) không chỉ được công nhận rộng rãi mà còn là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và học tập hấp dẫn sau khi tốt nghiệp.


Tỷ lệ việc làm của sinh viên sau tốt nghiệp


Với danh tiếng là trường đại học hàng đầu Hàn Quốc, 서울대학교 (Seoul National University) có tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp rất cao và ổn định. Sinh viên của trường được trang bị kiến thức chuyên môn vững chắc, kỹ năng thực tiễn và tinh thần lãnh đạo, giúp họ tự tin bước vào thị trường lao động cạnh tranh nhất. Các ngành thế mạnh như Kỹ thuật, Y học, Quản trị Kinh doanh, và Khoa học tự nhiên luôn có nhuận tuyển dụng lớn.


Các công ty, tập đoàn lớn thường tuyển dụng sinh viên của trường


Sinh viên tốt nghiệp từ 서울대학교 (Seoul National University) đã và đang làm việc tại nhiều công ty, tập đoàn lớn hàng đầu trong và ngoài Hàn Quốc, cũng như các tổ chức chính phủ và phi chính phủ.

- Lĩnh vực Công nghệ & Kỹ thuật: Samsung Electronics, LG Electronics, SK Hynix, Hyundai Motor Group, Naver, Kakao.
- Lĩnh vực Tài chính & Kinh doanh: Samsung Life Insurance, KB Kookmin Bank, Shinhan Bank, Hyundai Securities, các công ty kiểm toán và tư vấn quốc tế lớn.
- Lĩnh vực Y tế & Dược phẩm: Các bệnh viện đại học hàng đầu (Seoul National University Hospital, Samsung Medical Center, Severance Hospital), các công ty dược phẩm lớn (ví dụ: Hanmi Pharmaceutical, Yuhan Corporation).
- Lĩnh vực Chính phủ & Nghiên cứu: Bộ Ngoại giao, Bộ Giáo dục, các viện nghiên cứu quốc gia, các tổ chức phi lợi nhuận.

Đặc biệt, mạng lưới cựu sinh viên của 서울대학교 (Seoul National University) rất mạnh mẽ và có ảnh hưởng sâu rộng, thường xuyên hỗ trợ các sinh viên mới tốt nghiệp trong việc tìm kiếm việc làm và định hướng sự nghiệp.


Dịch vụ hướng nghiệp và hỗ trợ việc làm


Trường có Trung tâm Hướng nghiệp và Hỗ trợ Việc làm (취업진로센터 - Career and Job Center) chuyên cung cấp các dịch vụ toàn diện để giúp sinh viên chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai:

- Tư vấn hướng nghiệp cá nhân: Giúp sinh viên xác định mục tiêu nghề nghiệp, lập kế hoạch phát triển bản thân.
- Workshop và khóa học kỹ năng: Tổ chức các buổi workshop về cách viết hồ sơ xin việc (CV/resume), kỹ năng phỏng vấn, kỹ năng thuyết trình, và kỹ năng làm việc nhóm.
- Ngày hội việc làm (취업박람회 - Job Fair): Thường xuyên tổ chức các sự kiện kết nối sinh viên với các nhà tuyển dụng hàng đầu từ nhiều ngành nghề khác nhau.
- Chương trình thực tập: Hỗ trợ sinh viên tìm kiếm cơ hội thực tập tại các công ty đối tác, giúp tích lũy kinh nghiệm thực tế.


Cơ hội học lên cao


Đối với những sinh viên mong muốn theo đuổi con đường học vấn sâu hơn, 서울대학교 (Seoul National University) cung cấp các chương trình Thạc sĩ (석사 - Master's) và Tiến sĩ (박사 - PhD) chất lượng cao tại nhiều lĩnh vực. Sinh viên cũng có thể lựa chọn học lên cao tại các trường đại học danh tiếng khác ở Hàn Quốc hoặc trên thế giới, nhờ vào nền tảng kiến thức vững chắc và kinh nghiệm nghiên cứu đã được tích lũy tại 서울대학교 (Seoul National University).

Hãy đăng ký ngay để được tư vấn chi tiết về lộ trình du học tại https://duhocquoctethp.com/ và biến ước mơ của bạn thành hiện thực!

Chia sẻ:

Bài viết hữu ích

Kết nối với THP qua Zalo
0981.320.999
0981.320.999
Back top