Đại học Cheongju Cheongju University | 청주대학교

Đại học Cheongju

Cheongju University | 청주대학교

Trulli

Đại học Cheongju

Cheongju University | 청주대학교

I. Tổng quan về trường

 
Tên đầy đủ Đại học Cheongju
Tên tiếng Hàn 청주대학교
Tên tiếng Anh Cheongju University
Triết lý sáng lập Giáo dục cứu quốc (敎育救國), Giáo dục lập quốc (敎育立國)
Khẩu hiệu Đại học mở ra tương lai, Đại học vươn ra thế giới
Biểu tượng

Biểu tượng chính (CI) của trường là sự kết hợp của chữ 'CJU' được cách điệu, tượng trưng cho Cheongju, sự Sáng tạo (Creativity),

sự vươn lên (Jump) và sự Thống nhất (Unity). Ba màu sắc trong logo đại diện cho sự thật, sáng tạo và hòa hợp, phản ánh tầm nhìn và giá trị cốt lõi của trường.

Phân loại Đại học tư thục
Năm thành lập 1947
Người sáng lập Kim Won-geun, Kim Young-geun
Chủ tịch/Hiệu trưởng Kim Yun-bae
Sinh viên đại học 11.468 (cập nhật năm 2023)
Sinh viên sau đại học 854 (cập nhật năm 2023)
Giáo viên 367 (cập nhật năm 2023)
Nhân viên hành chính và hỗ trợ 161 (cập nhật năm 2023)
Địa chỉ 298 Sangdang-ro, Cheongwon-gu, Cheongju-si, Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc (충청북도 청주시 청원구 상당로 298)
Website chính thức www.cheongju.ac.kr

Lịch sử và danh tiếng

Đại học Cheongju, thành lập vào năm 1947 bởi cố Bộ trưởng Giáo dục Kim Won-geun, là trường đại học tư thục đầu tiên và lâu đời nhất tại tỉnh Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc. Với hơn 70 năm hình thành và phát triển, trường đã khẳng định vị thế là một trong những cơ sở giáo dục đại học hàng đầu khu vực, đóng góp to lớn vào sự nghiệp giáo dục và phát triển kinh tế - xã hội của địa phương. Cheongju University nổi tiếng với triết lý giáo dục 'Giáo dục cứu quốc, Giáo dục lập quốc', tập trung vào việc đào tạo những thế hệ tài năng có trách nhiệm xã hội. Trường liên tục được xếp hạng cao trong các bảng xếp hạng uy tín và được công nhận về chất lượng đào tạo, nghiên cứu khoa học và cơ hội việc làm cho sinh viên sau tốt nghiệp.

Cơ sở vật chất

Đại học Cheongju tự hào sở hữu hệ thống cơ sở vật chất hiện đại và đồng bộ, phục vụ tối đa cho việc học tập, nghiên cứu và sinh hoạt của sinh viên. Khuôn viên trường rộng lớn, bao gồm các tòa nhà giảng đường được trang bị công nghệ tiên tiến, phòng thí nghiệm chuyên sâu cho từng ngành học, thư viện trung tâm đồ sộ với hàng triệu đầu sách và tài liệu điện tử. Ngoài ra, trường còn có khu ký túc xá tiện nghi, nhà ăn sinh viên, trung tâm thể dục thể thao đa năng (sân vận động, nhà thi đấu, phòng gym), bệnh viện đại học, và các khu vực nghỉ ngơi, giải trí xanh mát, tạo nên một môi trường học tập và sinh hoạt lý tưởng.

II. Chương trình đào tạo và các ngành học nổi bật

Đại học Cheongju tự hào là một trong những trường đại học tư thục hàng đầu tại khu vực Chungcheong, với nhiều khoa và chuyên ngành đa dạng, từ các lĩnh vực truyền thống đến các ngành công nghệ tiên tiến, đáp ứng nhu cầu học tập và phát triển của sinh viên trong thời đại mới.

Các khoa/viện đào tạo chính

  • Khoa Khoa học Xã hội và Nhân văn (인문대학 - College of Humanities)
    • Văn học và Ngôn ngữ Hàn Quốc (국어국문학과 - Korean Language & Literature)
    • Lịch sử và Văn hóa (역사문화학과 - History)
    • Ngôn ngữ và Văn học Anh (영어영문학과 - English Language & Literature)
    • Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản (일어일문학과 - Japanese Language & Literature)
    • Ngôn ngữ và Văn học Trung Quốc (중어중문학과 - Chinese Language & Literature)
  • Khoa Khoa học Xã hội (사회과학대학 - College of Social Sciences)
    • Hành chính công (행정학과 - Public Administration)
    • Kinh tế học (경제학과 - Economics)
    • Quản trị Kinh doanh (경영학과 - Business Administration)
    • Truyền thông Đa phương tiện (미디어커뮤니케이션학과 - Media & Communication)
    • Luật (법학과 - Law)
    • Công tác Xã hội (사회복지학과 - Social Welfare)
  • Khoa Kỹ thuật (공과대학 - College of Engineering)
    • Kiến trúc (건축학과 - Architecture)
    • Kỹ thuật Xây dựng Dân dụng (토목공학과 - Civil Engineering)
    • Kỹ thuật Môi trường (환경공학과 - Environmental Engineering)
    • Kỹ thuật Điện (전기공학과 - Electrical Engineering)
    • Kỹ thuật Máy tính (컴퓨터공학과 - Computer Engineering)
    • Kỹ thuật Công nghiệp (산업공학과 - Industrial Engineering)
    • Kỹ thuật Hàng không Vũ trụ (항공우주공학과 - Aerospace Engineering)
  • Khoa Nghệ thuật (예술대학 - College of Arts)
    • Mỹ thuật (미술학과 - Fine Arts)
    • Thiết kế Công nghiệp (산업디자인학과 - Industrial Design)
    • Thiết kế và Thủ công (공예디자인학과 - Crafts & Design)
    • Thiết kế Thời trang (패션디자인학과 - Fashion Design)
    • Âm nhạc (음악학과 - Music)
    • Sân khấu Điện ảnh (연극영화학과 - Acting & Film)
  • Khoa Khoa học Sức khỏe (보건의료과학대학 - College of Health Sciences)
    • Điều dưỡng (간호학과 - Nursing)
    • Vật lý trị liệu (물리치료학과 - Physical Therapy)
    • Xét nghiệm Y học Lâm sàng (임상병리학과 - Clinical Pathology)
    • Khoa học X quang (방사선학과 - Radiological Science)
    • Vật lý trị liệu Lao động (작업치료학과 - Occupational Therapy)
  • Khoa Công nghệ Thông tin và Hội tụ AI (융합IT대학 - College of Convergence & AI)
    • Trí tuệ Nhân tạo và Dữ liệu lớn (AI 빅데이터학과 - AI and Big Data)
    • Phần mềm (소프트웨어학과 - Software)
    • An ninh mạng (사이버보안학과 - Cyber Security)

Ngành học thế mạnh

 

Trulli

Đại học Cheongju

Cheongju University | 청주대학교

Kỹ thuật Hàng không Vũ trụ (항공우주공학과 - Aerospace Engineering): Ngành Kỹ thuật Hàng không Vũ trụ tại Đại học Cheongju là một trong những chương trình đào tạo tiên phong, cung cấp kiến thức chuyên sâu về thiết kế, phát triển và vận hành các hệ thống hàng không và vũ trụ. Sinh viên được trang bị kỹ năng thực tế thông qua các phòng thí nghiệm hiện đại và hợp tác chặt chẽ với các doanh nghiệp trong ngành, mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn trong lĩnh vực công nghệ cao và quốc phòng.

Trí tuệ Nhân tạo và Dữ liệu lớn (AI 빅데이터학과 - AI and Big Data): Với sự bùng nổ của kỷ nguyên số, ngành AI và Dữ liệu lớn là một trong những ngành mũi nhọn được Đại học Cheongju đầu tư mạnh mẽ. Chương trình đào tạo tập trung vào phát triển năng lực phân tích dữ liệu, học máy, học sâu và ứng dụng AI vào nhiều lĩnh vực khác nhau. Sinh viên sẽ được học tập trong môi trường tiên tiến, tiếp cận các công nghệ mới nhất và sẵn sàng trở thành chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ thông tin tương lai.

Điều dưỡng (간호학과 - Nursing): Ngành Điều dưỡng tại Đại học Cheongju nổi tiếng với chất lượng đào tạo chuyên nghiệp và thực tiễn. Chương trình học chú trọng vào việc trang bị kiến thức y học toàn diện, kỹ năng chăm sóc bệnh nhân xuất sắc và đạo đức nghề nghiệp. Sinh viên được thực hành tại các bệnh viện hàng đầu và có tỷ lệ việc làm cao sau khi tốt nghiệp, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về nhân lực y tế chất lượng cao.

Các chuyên ngành và lĩnh vực đào tạo

Ngoài các ngành học nổi bật, Đại học Cheongju còn cung cấp nhiều chương trình đào tạo chất lượng cao khác thuộc các lĩnh vực khoa học xã hội, nhân văn, kinh doanh, giáo dục và khoa học sức khỏe, mang đến cơ hội học tập phong phú cho mọi sinh viên.

III. Chương trình đào tạo tiếng Hàn

Trung tâm Ngôn ngữ của Đại học Cheongju cung cấp các chương trình đào tạo tiếng Hàn chất lượng cao, được thiết kế đặc biệt cho sinh viên quốc tế. Khóa học giúp sinh viên xây dựng nền tảng vững chắc về ngôn ngữ, văn hóa và xã hội Hàn Quốc, chuẩn bị tốt nhất cho việc học chuyên ngành hoặc hòa nhập vào cuộc sống tại Hàn Quốc.

  • Cấp độ: Chương trình được chia thành 6 cấp độ, từ Sơ cấp 1 đến Nâng cao 6, phù hợp với mọi trình độ của học viên.
  • Lịch học: Các khóa học được tổ chức định kỳ 4 kỳ mỗi năm (Xuân, Hè, Thu, Đông). Mỗi kỳ kéo dài khoảng 10 tuần, với tổng cộng 200 giờ học (20 giờ/tuần), từ thứ Hai đến thứ Sáu.
  • Chi phí: Học phí trung bình khoảng 1.400.000 - 1.600.000 KRW mỗi kỳ (khoảng 10 tuần), chưa bao gồm phí nhập học và các chi phí khác.
  • Điểm mạnh: Trung tâm có đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, nhiệt huyết, sử dụng phương pháp giảng dạy hiện đại và tương tác cao. Sinh viên được tham gia nhiều hoạt động văn hóa đa dạng như lớp học nấu ăn Hàn Quốc, trải nghiệm Hanbok, tham quan di tích lịch sử, giúp tăng cường kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa. Môi trường học tập thân thiện, hỗ trợ nhiệt tình từ đội ngũ nhân viên quốc tế.

IV. Yêu cầu đầu vào

Để trở thành sinh viên quốc tế tại Đại học Cheongju, ứng viên cần đáp ứng các tiêu chí học thuật và ngôn ngữ nhất định, đảm bảo khả năng theo kịp chương trình đào tạo chất lượng cao của trường.

  • Yêu cầu điểm trung bình GPA: Tối thiểu 7.0/10 hoặc 2.5/4.0 (trung bình tổng kết cấp 3 hoặc đại học).
  • Trình độ ngôn ngữ:
    • Tiếng Hàn: Tối thiểu TOPIK cấp 3 cho hệ đại học và TOPIK cấp 4 trở lên cho hệ sau đại học. Sinh viên chưa đạt đủ điều kiện có thể tham gia khóa học tiếng Hàn của trường trước khi nhập học chuyên ngành.
    • Tiếng Anh: Không yêu cầu trình độ tiếng Anh cụ thể cho các ngành học giảng dạy bằng tiếng Hàn. Tuy nhiên, nếu nộp hồ sơ vào các chương trình song ngữ hoặc có hỗ trợ tiếng Anh, sinh viên có thể cần có các chứng chỉ như TOEFL iBT 80, IELTS 5.5 trở lên.
  • Các giấy tờ khác: Các giấy tờ khác bao gồm: bản sao hộ chiếu, giấy khai sinh, chứng minh quan hệ gia đình, sổ hộ khẩu, giấy tờ chứng minh tài chính (số dư ngân hàng tối thiểu 20.000 USD), kế hoạch học tập, thư giới thiệu (nếu có), ảnh thẻ.

V. Học bổng và Chi phí

Đại học Cheongju cam kết hỗ trợ sinh viên quốc tế thông qua các chương trình học bổng đa dạng và cung cấp thông tin chi tiết về các chi phí liên quan đến học tập và sinh hoạt tại Hàn Quốc.

Các loại Học bổng chính

  • Học bổng nhập học: Dựa trên thành tích học tập cấp 3 và trình độ tiếng Hàn (TOPIK). Có thể miễn giảm 30-100% học phí kỳ đầu tiên.
  • Học bổng thành tích học tập: Dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc trong các kỳ học tiếp theo, miễn giảm từ 20-100% học phí tùy vào GPA.
  • Học bổng TOPIK: Dành cho sinh viên đạt trình độ TOPIK cao (ví dụ: TOPIK 5, 6) có thể được nhận thêm học bổng khuyến khích.
  • Học bổng ký túc xá: Hỗ trợ chi phí chỗ ở cho sinh viên có hoàn cảnh khó khăn hoặc thành tích tốt.

Học phí trung bình (mỗi kỳ)

  • Khoa học Xã hội & Nhân văn: Khoảng 3.200.000 - 3.800.000 KRW/kỳ.
  • Kinh doanh & Quản lý: Khoảng 3.500.000 - 4.100.000 KRW/kỳ.
  • Kỹ thuật & Công nghệ: Khoảng 4.200.000 - 4.800.000 KRW/kỳ.
  • Nghệ thuật & Thiết kế: Khoảng 4.500.000 - 5.200.000 KRW/kỳ.
  • Y tế & Sức khỏe: Khoảng 4.800.000 - 5.500.000 KRW/kỳ.
  • Lưu ý: Học phí có thể thay đổi tùy thuộc vào chuyên ngành và chính sách của trường mỗi năm.

Chi phí Sinh hoạt ước tính (mỗi tháng)

  • Ký túc xá: Khoảng 250.000 - 400.000 KRW/tháng (tùy loại phòng).
  • Chi phí ăn uống: Khoảng 300.000 - 450.000 KRW/tháng.
  • Đi lại: Khoảng 50.000 - 80.000 KRW/tháng.
  • Chi phí cá nhân (điện thoại, giải trí, mua sắm): Khoảng 150.000 - 250.000 KRW/tháng.

Cơ hội Việc làm thêm

Sinh viên quốc tế được phép làm thêm tối đa 20 giờ/tuần trong kỳ học và không giới hạn thời gian trong các kỳ nghỉ, với mức lương khoảng 9.860 KRW/giờ (mức lương tối thiểu năm 2024). Các công việc phổ biến bao gồm phục vụ nhà hàng, gia sư, hoặc trợ lý nghiên cứu tại trường.

VI. Cuộc sống sinh viên và hỗ trợ quốc tế

Cuộc sống sinh viên tại Đại học Cheongju là một trải nghiệm phong phú và năng động, nơi sinh viên không chỉ tập trung vào học tập mà còn có cơ hội phát triển bản thân toàn diện thông qua các hoạt động ngoại khóa, giao lưu văn hóa và sự hỗ trợ tận tình từ nhà trường.

Ký túc xá sinh viên

Đại học Cheongju cung cấp ký túc xá hiện đại và tiện nghi ngay trong khuôn viên trường, bao gồm các loại phòng đơn, đôi và phòng dành cho 4 người. Ký túc xá được trang bị đầy đủ tiện ích như phòng tự học, phòng giặt là, phòng tập gym, căng tin và hệ thống an ninh 24/7. Phí ký túc xá dao động tùy thuộc vào loại phòng và tiện ích đi kèm, thường bao gồm cả tiền ăn.

Các hoạt động và câu lạc bộ sinh viên

Đại học Cheongju có hơn 50 câu lạc bộ sinh viên hoạt động sôi nổi trong nhiều lĩnh vực như học thuật, thể thao, nghệ thuật, tình nguyện và văn hóa. Sinh viên quốc tế được khuyến khích tham gia các câu lạc bộ để giao lưu, kết bạn với sinh viên Hàn Quốc và khám phá thêm về văn hóa địa phương. Trường cũng thường xuyên tổ chức các sự kiện lớn như lễ hội trường, ngày hội thể thao, cuộc thi tài năng, tạo không khí học tập và giải trí đa dạng.

Dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế

Văn phòng Hợp tác Quốc tế của Đại học Cheongju cung cấp dịch vụ hỗ trợ toàn diện cho sinh viên quốc tế, từ quá trình nộp hồ sơ, làm visa, đến hòa nhập cuộc sống tại Hàn Quốc. Đội ngũ nhân viên thân thiện và chuyên nghiệp luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc, hỗ trợ các vấn đề liên quan đến học tập, sinh hoạt, sức khỏe, và các hoạt động văn hóa, giúp sinh viên quốc tế có trải nghiệm học tập tốt nhất.

Môi trường văn hóa và xã hội

Cheongju là thủ phủ của tỉnh Chungcheongbuk-do, một thành phố cổ kính nhưng cũng rất hiện đại và năng động. Sinh viên sẽ được trải nghiệm sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và đổi mới, với nhiều di tích lịch sử, bảo tàng, cũng như các trung tâm mua sắm, nhà hàng, quán cà phê sầm uất. Môi trường sống tại Cheongju yên bình, an toàn và chi phí sinh hoạt hợp lý hơn so với Seoul, rất phù hợp cho sinh viên quốc tế.

VII. Cơ hội sau tốt nghiệp

Sau khi tốt nghiệp Đại học Cheongju, sinh viên sẽ có nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp hoặc tiếp tục học tập, nhờ vào chất lượng đào tạo và các dịch vụ hỗ trợ toàn diện của trường.

Tỷ lệ Việc làm sau Tốt nghiệp

Đại học Cheongju tự hào có tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm cao, đặc biệt trong các lĩnh vực thế mạnh như kỹ thuật, IT và y tế. Trường liên tục cải thiện chương trình đào tạo để đáp ứng nhu cầu thị trường lao động, giúp sinh viên có lợi thế cạnh tranh khi tìm kiếm việc làm.

Các công ty tuyển dụng hàng đầu

Trường có mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với nhiều doanh nghiệp hàng đầu trong và ngoài khu vực Chungcheong, bao gồm các công ty công nghệ, sản xuất, dịch vụ và y tế. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên thực tập và tìm kiếm việc làm sau khi ra trường.

Dịch vụ Hướng nghiệp và Việc làm

Trung tâm Hướng nghiệp và Việc làm của trường cung cấp các dịch vụ hỗ trợ toàn diện như tư vấn nghề nghiệp cá nhân, tổ chức các buổi hội thảo về kỹ năng phỏng vấn, viết sơ yếu lý lịch, luyện thi tuyển dụng, và cập nhật thông tin việc làm từ các doanh nghiệp đối tác.

Cơ hội Học lên cao

Đối với những sinh viên muốn tiếp tục con đường học vấn, Đại học Cheongju cung cấp các chương trình sau đại học đa dạng (Thạc sĩ, Tiến sĩ) với nhiều suất học bổng hấp dẫn. Trường cũng hỗ trợ sinh viên trong quá trình nộp hồ sơ và chuẩn bị cho các kỳ thi đầu vào.

VIII. Kết luận

Đại học Cheongju, với lịch sử lâu đời và uy tín tại Hàn Quốc, là một lựa chọn tuyệt vời cho sinh viên quốc tế. Trường không chỉ cung cấp các chương trình đào tạo chất lượng cao đa dạng từ khoa học xã hội đến công nghệ và y tế, mà còn chú trọng vào phát triển toàn diện cho sinh viên thông qua các hoạt động ngoại khóa phong phú và dịch vụ hỗ trợ chu đáo. Các ngành học thế mạnh như Kỹ thuật Hàng không Vũ trụ, AI và Điều dưỡng thể hiện định hướng đổi mới và phù hợp với nhu cầu thị trường lao động toàn cầu.

Với những thế mạnh về lịch sử, chương trình đào tạo đa dạng, cơ sở vật chất hiện đại và môi trường học tập năng động, Đại học Cheongju chắc chắn sẽ là bệ phóng vững chắc cho sự nghiệp tương lai của bạn.  Hãy đăng ký ngay để được tư vấn chi tiết về lộ trình du học tại https://duhocquoctethp.com/ và biến ước mơ của bạn thành hiện thực!

Chia sẻ:

Bài viết hữu ích

Kết nối với THP qua Zalo
0981.320.999
0981.320.999
Back top