Trường đại học quốc gia Kyungpook - 경북대학교 - Kyungpook National University

 경북대학교 (Kyungpook National University)

Trulli
경북대학교


Giới thiệu tổng quan
Tên đầy đủ : 경북대학교 (Kyungpook National University)

Tên tiếng Hàn : 경북대학교 (Kyungpook National University)

Triết lý sáng lập : 진리, 긍지, 봉사 (Truth, Pride, Service)

Khẩu hiệu : 진리, 긍지, 봉사 (Truth, Pride, Service)

Biểu tượng : Biểu tượng của trường là hình ảnh Phượng Hoàng (봉황 - Bonghwang) đang vươn mình bay lên, tượng trưng cho trí tuệ, sự tiến bộ và khả năng lãnh đạo. Phía trên Phượng Hoàng là ngọn đuốc (횃불 - Hwaetbul) rực sáng, biểu thị cho sự khai sáng và tinh thần tiên phong. Bên dưới là cuốn sách mở (책 - Chaek) thể hiện tri thức và học vấn. Màu sắc chủ đạo là xanh lục đậm (Emerald Green) và vàng (Gold), tượng trưng cho sự sống động, thịnh vượng và uy tín.

Phân loại : Đại học Quốc gia (국립대학교 - National University)

Năm thành lập : 1951 (dưới hình thức Quốc lập 경북대학교 - Kyungpook National University)

Mở đầu : Chính phủ Hàn Quốc (대한민국 정부 - Government of the Republic of Korea) thông qua việc sáp nhập ba trường cao đẳng quốc gia (Đại học Sư phạm Daegu, Đại học Y khoa Daegu, Đại học Nông nghiệp Daegu).

Người sáng lập : Chính phủ Hàn Quốc (대한민국 정부 - Government of the Republic of Korea)

Chủ tịch : 홍원화 (Hong Won-hwa)

Sinh viên đại học : Khoảng 25.000 (cập nhật năm 2023)

Sinh viên sau đại học : Khoảng 7.000 (cập nhật năm 2023)

Giáo viên : Khoảng 1.500 giáo sư và giảng viên toàn thời gian (cập nhật năm 2023)

Hành chính và hỗ trợ : Khoảng 750 nhân viên hành chính và hỗ trợ (cập nhật năm 2023)

Vị trí:

경북대학교 (Kyungpook National University) tọa lạc tại khu vực Bắc (북구 - Buk-gu) ở thành phố Đại Cung (대구광역시 - Daegu Metropolitan City), mang đến một môi trường học tập yên bình nhưng vẫn đầy đủ tiện nghi của một đô thị lớn. Địa chỉ chính: 대구광역시 북구 대학로 80 (80 Daehak-ro, Buk-gu, Daegu). Mô tả chi tiết: Khuôn viên chính của trường được bao quanh bởi cây xanh và khu dân cư yên tĩnh, tạo điều kiện lý tưởng cho việc học tập và nghiên cứu. Vị trí này đảm bảo sinh viên có thể dễ dàng tiếp cận các phương tiện giao thông công cộng, bao gồm Ga Bệnh viện Đại học Quốc gia Kyungpook (경대병원역 - Kyungdae Byeongwon Yeok) trên Tuyến số 2 và Ga Chợ Chilseong (칠성시장역 - Chilseong Sijang Yeok) trên Tuyến số 1 của hệ thống tàu điện ngầm Đại Cung (대구 지하철 - Daegu Metro), cùng nhiều tuyến xe buýt kết nối trực tiếp đến các khu vực trung tâm và các điểm tham quan nổi tiếng khác trong thành phố. Gần trường còn có các tiện ích như siêu thị, nhà hàng, quán cà phê, và công viên, đáp ứng đầy đủ nhu cầu sinh hoạt của sinh viên. Mặc dù là một phần của đô thị lớn, khuôn viên trường vẫn giữ được không gian xanh mát, tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu.

Trulli
경북대학교


I. Tổng quan về trường:

Lịch sử và danh tiếng

경북대학교 (Kyungpook National University) được thành lập vào năm 1951 bởi Chính phủ Hàn Quốc (대한민국 정부 - Government of the Republic of Korea) thông qua việc sáp nhập ba trường cao đẳng quốc gia tiền thân: Đại học Sư phạm Daegu (대구사범대학 - Daegu Normal College), Đại học Y khoa Daegu (대구의과대학 - Daegu Medical College), và Đại học Nông nghiệp Daegu (대구농과대학 - Daegu Agricultural College). Ngay từ những ngày đầu, trường đã mang trong mình sứ mệnh cao cả là trở thành một trung tâm giáo dục hàng đầu, đào tạo nhân tài và thúc đẩy sự phát triển của khu vực Yeongnam cũng như toàn Hàn Quốc. Điều này đã định hình nên danh tiếng của 경북대학교 (Kyungpook National University) là một biểu tượng của sự uy tín và chất lượng trong lĩnh vực giáo dục đại học. Trải qua hơn bảy thập kỷ phát triển, 경북대학교 (Kyungpook National University) đã không ngừng khẳng định vị thế của mình thông qua chất lượng đào tạo và những đóng góp đáng kể cho xã hội. Là một trong những trường đại học quốc gia hàng đầu Hàn Quốc, 경북대학교 (Kyungpook National University) luôn nằm trong top các trường đại học toàn diện tại quốc gia này, đặc biệt nổi bật trong các lĩnh vực như Kỹ thuật (Engineering), Công nghệ Thông tin (Information Technology), Khoa học Tự nhiên (Natural Sciences), Y học (Medicine) và Khoa học Nông nghiệp (Agricultural Sciences). Nhiều cựu sinh viên của trường đã đạt được thành công vang dội trong các lĩnh vực chính trị, kinh doanh, khoa học, nghệ thuật và giáo dục, góp phần xây dựng một cộng đồng cựu sinh viên vững mạnh và hỗ trợ.

Cơ sở vật chất

Khuôn viên của 경북대학교 (Kyungpook National University) được thiết kế hiện đại, tiện nghi và thân thiện với môi trường, tạo điều kiện tốt nhất cho quá trình học tập và nghiên cứu của sinh viên. Thư viện (도서관 - Library): Thư viện trung tâm của trường là một không gian học tập lý tưởng với hàng triệu đầu sách, tạp chí học thuật, cơ sở dữ liệu điện tử đa dạng. Sinh viên có thể dễ dàng truy cập tài liệu nghiên cứu, sử dụng phòng đọc yên tĩnh, khu vực học nhóm và các thiết bị công nghệ hiện đại. Phòng thí nghiệm và Xưởng thực hành: Trường trang bị đầy đủ các phòng thí nghiệm tiên tiến cho các ngành Khoa học Tự nhiên, Kỹ thuật, Y học, Công nghệ Thông tin, cùng các xưởng thực hành chuyên biệt cho các ngành Nghệ thuật và Nông nghiệp. Trung tâm Thể thao: Bao gồm nhà thi đấu đa năng, phòng tập gym, sân vận động, và các khu vực dành cho các hoạt động thể chất, giúp sinh viên duy trì sức khỏe và tham gia các câu lạc bộ thể thao. Cơ sở vật chất khác: Ngoài ra, trường còn có các tòa nhà giảng đường hiện đại, trung tâm hỗ trợ sinh viên, nhà ăn, quán cà phê, cửa hàng tiện lợi, và các không gian mở xanh mát, tạo nên một môi trường sống và học tập năng động, thoải mái.

II. Chương trình đào tạo và các ngành học nổi bật:

경북대학교 (Kyungpook National University) tự hào mang đến một hệ thống các chương trình đào tạo đa dạng, chất lượng cao, từ bậc đại học đến sau đại học, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu thị trường lao động và định hướng nghề nghiệp của sinh viên.

Các khoa/viện đào tạo chính

Trường hiện có 17 trường/khoa chính (단과대학 - College) với nhiều chuyên ngành phong phú:

Khoa Khoa học Nhân văn (인문대학 - College of Humanities):

  • Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc (국어국문학과 - Korean Language & Literature)
  • Lịch sử (사학과 - History) * Triết học (철학과 - Philosophy) 
  • Ngôn ngữ & Văn học Nhật Bản (일어일문학과 - Japanese Language & Literature) 
  • Ngôn ngữ & Văn học Trung Quốc (중어중문학과 - Chinese Language & Literature) 
  • Ngôn ngữ & Văn học Anh (영어영문학과 - English Language & Literature) 
  • Ngôn ngữ & Văn học Pháp (불어불문학과 - French Language & Literature) 
  • Ngôn ngữ & Văn học Đức (독어독문학과 - German Language & Literature)

Khoa Khoa học Xã hội (사회과학대학 - College of Social Sciences):

  • Khoa học Chính trị & Ngoại giao (정치외교학과 - Political Science & Diplomacy) 
  • Xã hội học (사회학과 - Sociology) 
  • Địa lý (지리학과 - Geography)
  • Phúc lợi Xã hội (사회복지학과 - Social Welfare)
  • Tâm lý học (심리학과 - Psychology) 
  • Truyền thông (신문방송학과 - Communication)

Khoa Khoa học Tự nhiên (자연과학대학 - College of Natural Sciences):

  • Toán học (수학과 - Mathematics)
  • Vật lý học (물리학과 - Physics) 
  • Hóa học (화학과 - Chemistry) 
  • Khoa học Sinh học (생명과학부 - Division of Biological Sciences) 
  • Thống kê (통계학과 - Statistics) 
  • Địa chất học (지구시스템과학부 - Division of Earth Systems Sciences)

Khoa Kỹ thuật (공과대학 - College of Engineering):

  • Kỹ thuật Kiến trúc (건축공학과 - Architectural Engineering) 
  • Kỹ thuật Xây dựng (토목공학과 - Civil Engineering) 
  • Kỹ thuật Điện tử (전자공학과 - Electronic Engineering) 
  • Kỹ thuật Máy tính (컴퓨터학부 - School of Computer Science and Engineering) 
  • Kỹ thuật Hóa học (화학공학과 - Chemical Engineering) 
  • Kỹ thuật Cơ khí (기계공학과 - Mechanical Engineering) 
  • Kỹ thuật Vật liệu (신소재공학부 - School of Materials Science and Engineering)

Khoa Kinh doanh & Kinh tế (경영경제대학 - College of Business and Economics):

  • Quản trị Kinh doanh (경영학부 - Business Administration) 
  • Kinh tế học (경제통상학부 - Economics and International Trade) 
  • Kế toán (회계학과 - Accounting)

Khoa Nông nghiệp & Khoa học Đời sống (농업생명과학대학 - College of Agricultural and Life Sciences):

  • Khoa học Thực phẩm & Công nghệ Sinh học (식품생명공학부 - Food Science & Biotechnology)
  • Khoa học Vật liệu Rừng (임산공학과 - Forest Products & Biotechnology)
  • Khoa học Nông nghiệp (농업생명과학과 - Agricultural and Life Sciences)
  • Kiến trúc Cảnh quan (조경학과 - Landscape Architecture)
  • Khoa Y tế (의과대학 - College of Medicine):
  • Y học (의학과 - Medicine)

Khoa Dược (약학대학 - College of Pharmacy):

  • Dược học (약학과 - Pharmacy)
  • Khoa Điều dưỡng (간호대학 - College of Nursing):
  • Điều dưỡng (간호학과 - Nursing)

Khoa Nha khoa (치의학전문대학원 - School of Dentistry):

  • Nha khoa (치의학과 - Dentistry)

Khoa Thú y (수의과대학 - College of Veterinary Medicine):

  • Thú y (수의학과 - Veterinary Medicine)
  • Khoa Nghệ thuật (예술대학 - College of Arts):
  • Âm nhạc (음악학과 - Music) * Nghệ thuật Thị giác (미술학과 - Fine Arts)
  • Thiết kế (디자인학과 - Design)

Khoa Giáo dục (사범대학 - College of Education):

  • Giáo dục Tiếng Hàn (국어교육과 - Korean Language Education)
  • Giáo dục Tiếng Anh (영어교육과 - English Language Education)
  • Giáo dục Toán học (수학교육과 - Mathematics Education)
  • Giáo dục Thể chất (체육교육과 - Physical Education)

Khoa Khoa học Sinh thái Con người (생활과학대학 - College of Human Ecology):

  • Khoa học Dinh dưỡng (식품영양학과 - Food Science & Nutrition)
  • Thiết kế Thời trang (의류학과 - Clothing & Textiles)

Khoa Công nghệ Thông tin (IT대학 - College of IT):

  • Kỹ thuật Điện tử & Máy tính (전자공학부 - Electrical & Computer Engineering)
  • Công nghệ Thông tin (컴퓨터학부 - Computer Science and Engineering)
  • Khoa Khoa học Tích hợp (융합학부 - College of Convergence Science): (Các chuyên ngành liên ngành và mới)

Trường Quốc tế (글로벌인재학부 - School of Global Leadership):

  • Kinh doanh Quốc tế (글로벌비즈니스학과 - Global Business)
  • Quan hệ Quốc tế (글로벌관계학과 - Global Relations)

Ngành học thế mạnh

Kỹ thuật & Công nghệ Thông tin (공과대학 - College of Engineering & IT대학 - College of IT): 경북대학교 (Kyungpook National University) nổi tiếng với các chương trình Kỹ thuật và IT, đặc biệt là Kỹ thuật Điện tử (전자공학과 - Electronic Engineering), Kỹ thuật Máy tính (컴퓨터학부 - School of Computer Science and Engineering), và Kỹ thuật Hóa học (화학공학과 - Chemical Engineering). Sinh viên được đào tạo chuyên sâu về lý thuyết và thực hành, đáp ứng nhu cầu cao của ngành công nghiệp hiện đại. Y học & Khoa học Y tế (의과대학 - College of Medicine & 약학대학 - College of Pharmacy & 수의과대학 - College of Veterinary Medicine): Các ngành Y, Dược và Thú y của trường có lịch sử lâu đời và chất lượng đào tạo hàng đầu, với cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ giáo sư giàu kinh nghiệm. Sinh viên tốt nghiệp luôn được đánh giá cao tại các bệnh viện, phòng khám, và trung tâm nghiên cứu y tế trên cả nước. Khoa học Nông nghiệp & Khoa học Đời sống (농업생명과학대학 - College of Agricultural and Life Sciences): Đây là một trong những thế mạnh truyền thống của 경북대학교 (Kyungpook National University), tập trung vào nghiên cứu và phát triển nông nghiệp bền vững, công nghệ sinh học nông nghiệp và khoa học môi trường.

Các chuyên ngành và lĩnh vực đào tạo

Ngoài các ngành học thế mạnh, 경북대학교 (Kyungpook National University) còn cung cấp một loạt các chuyên ngành khác từ khoa học xã hội, nhân văn, khoa học tự nhiên, đến nghệ thuật và giáo dục. Các chương trình học được cập nhật liên tục để phù hợp với xu hướng toàn cầu, đảm bảo sinh viên được trang bị những kỹ năng cần thiết cho thị trường lao động hiện đại. Các môn học liên ngành và chương trình học tự do cũng được khuyến khích để sinh viên có thể khám phá và phát triển sở thích cá nhân.

Chương trình đào tạo tiếng Hàn

Viện Ngôn ngữ Hàn Quốc (한국어교육원 - Korean Language Education Center) thuộc Trung tâm Giáo dục Quốc tế (국제교육원 - International Education Center) của 경북대학교 (Kyungpook National University) cung cấp các khóa học tiếng Hàn chuyên sâu dành cho sinh viên quốc tế. - Cấp độ: Từ Sơ cấp 1 đến Cao cấp 6, tương ứng với các trình độ từ người mới bắt đầu đến thành thạo. - Lịch học: Thông thường có 4 kỳ học trong năm (Xuân, Hạ, Thu, Đông), mỗi kỳ kéo dài khoảng 10 tuần. - Chi phí: Học phí trung bình khoảng 1,500,000 KRW - 1,700,000 KRW/kỳ (có thể thay đổi tùy chính sách). - Điểm mạnh: Lớp học có sĩ số vừa phải, giúp giáo viên có thể quan tâm sát sao đến từng học viên. Ngoài giờ học, trung tâm còn tổ chức nhiều hoạt động văn hóa, dã ngoại giúp sinh viên quốc tế hiểu thêm về văn hóa Hàn Quốc và nhanh chóng hòa nhập.

Yêu cầu đầu vào

Để đăng ký nhập học tại 경북대학교 (Kyungpook National University), sinh viên quốc tế cần đáp ứng các tiêu chí sau: - Yêu cầu điểm trung bình GPA: Tối thiểu 7.0/10 đối với học sinh tốt nghiệp THPT trong 3 năm học cấp 3. - Trình độ ngôn ngữ: * Tiếng Hàn: Sinh viên quốc tế cần có chứng chỉ năng lực tiếng Hàn TOPIK (Test of Proficiency in Korean) tối thiểu cấp 3 hoặc cấp 4 trở lên cho bậc Đại học và cấp 4 hoặc cấp 5 trở lên cho bậc Thạc sĩ/Tiến sĩ, tùy thuộc vào ngành học. * Tiếng Anh: Đối với các chương trình giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh (nếu có), sinh viên cần cung cấp chứng chỉ IELTS, TOEFL hoặc các chứng chỉ tương đương theo yêu cầu của từng ngành. - Các giấy tờ khác: Bảng điểm THPT, bằng tốt nghiệp THPT, kế hoạch học tập, thư giới thiệu (tùy ngành), giấy tờ chứng minh tài chính đủ khả năng chi trả học phí và sinh hoạt phí. III. Học bổng và chi phí: Du học Hàn Quốc tại 경북대학교 (Kyungpook National University) không chỉ mang lại cơ hội giáo dục chất lượng mà còn đi kèm với các chính sách hỗ trợ tài chính hấp dẫn và chi phí hợp lý.

Các loại học bổng dành cho sinh viên quốc tế

경북대학교 (Kyungpook National University) cung cấp nhiều loại học bổng nhằm hỗ trợ sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc hoặc có nhu cầu hỗ trợ tài chính: - Học bổng Nhập học (입학 장학금 - Admission Scholarship): Dành cho sinh viên mới nhập học dựa trên điểm TOPIK cao, thành tích học tập tại bậc THPT hoặc các thành tích đặc biệt khác. Giá trị học bổng có thể từ 30% đến 100% học phí kỳ đầu tiên. - Học bổng Học thuật (성적 우수 장학금 - Academic Excellence Scholarship): Dành cho sinh viên đang theo học tại trường có kết quả học tập xuất sắc trong các kỳ trước. Giá trị học bổng thường dao động từ 20% đến 70% học phí. - Học bổng Hỗ trợ Tiếng Hàn (한국어 능력 향상 장학금 - Korean Language Proficiency Improvement Scholarship): Dành cho sinh viên có sự tiến bộ vượt bậc về năng lực tiếng Hàn. - Học bổng Khác: Ngoài ra, trường có thể có các học bổng hỗ trợ sinh hoạt hoặc học bổng do các tổ chức, quỹ bên ngoài tài trợ. - Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (GKS - Global Korea Scholarship): Đây là học bổng danh giá do Chính phủ Hàn Quốc tài trợ, bao gồm toàn bộ học phí, chi phí sinh hoạt, vé máy bay và bảo hiểm. Sinh viên có thể nộp đơn thông qua đại sứ quán hoặc qua các trường đại học đối tác. Điều kiện để duy trì học bổng thường là duy trì điểm GPA nhất định (ví dụ: trên 3.0/4.5), tỷ lệ chuyên cần cao và tuân thủ các quy định của trường.

Học phí chi tiết

Học phí tại 경북대학교 (Kyungpook National University) được đánh giá là khá hợp lý so với nhiều trường đại học tư thục khác tại Hàn Quốc, và đặc biệt cạnh tranh so với các trường top đầu.

Chương trình Đại học:

- Học phí chuyên ngành: 2.000.000 KRW - 4.500.000 KRW/học kỳ. + Ngành Nhân văn, Khoa học Xã hội: Khoảng 2.000.000 - 2.500.000 KRW/học kỳ. + Ngành Kỹ thuật, Khoa học Tự nhiên, Dược, Thú y: Khoảng 3.000.000 - 4.500.000 KRW/học kỳ.

Chương trình Cao học:

Học phí: Khoảng 2.500.000 KRW - 5.500.000 KRW/học kỳ.

Phí đăng ký (Application Fee): Khoảng 100.000 KRW.

Các khoản phí khác:

- Bảo hiểm y tế (bắt buộc đối với sinh viên quốc tế): Khoảng 15,000 - 20,000 KRW/tháng. - Phí hoạt động sinh viên, phí giáo trình, chi phí tài liệu học tập.

Chi phí sinh hoạt ước tính tại khu vực trường

Chi phí sinh hoạt tại khu vực Bắc (북구 - Buk-gu), Đại Cung (대구광역시 - Daegu Metropolitan City), thường thấp hơn đáng kể so với các khu vực trung tâm Seoul, giúp sinh viên quốc tế tiết kiệm đáng kể. - Ký túc xá (기숙사 - Dormitory): Khoảng 250.000 - 450.000 KRW/tháng (phòng đôi/ba), bao gồm tiện ích cơ bản. - Thuê ngoài (자취 - Off-campus housing): * Phòng đơn (원룸 - one-room): Khoảng 350.000 - 600.000 KRW/tháng (chưa bao gồm tiện ích). * Goshiwon (고시원 - compact room): Khoảng 200.000 - 350.000 KRW/tháng (bao gồm tiện ích cơ bản). - Đi lại (교통비 - Transportation): Khoảng 40.000 - 70.000 KRW/tháng (sử dụng thẻ giao thông công cộng). - Ăn uống (식비 - Food): Khoảng 250.000 - 450.000 KRW/tháng (tùy thuộc vào thói quen ăn uống, có thể tiết kiệm hơn nếu nấu ăn tại nhà hoặc ăn ở căn tin trường). - Chi phí cá nhân khác (điện thoại, giải trí, mua sắm): Khoảng 80.000 - 150.000 KRW/tháng. Tổng chi phí sinh hoạt ước tính: Khoảng 700.000 KRW - 1.300.000 KRW/tháng.

Cơ hội làm thêm

Sinh viên quốc tế tại Hàn Quốc có cơ hội làm thêm để trang trải chi phí sinh hoạt và tích lũy kinh nghiệm. - Quy định: Sinh viên có visa D-2 (du học) được phép làm thêm sau 6 tháng nhập cảnh. Trong kỳ học, sinh viên được làm tối đa 20 giờ/tuần (đối với bậc đại học) hoặc 30 giờ/tuần (đối với bậc sau đại học). Trong các kỳ nghỉ, sinh viên có thể làm việc không giới hạn thời gian. Điều kiện bắt buộc là phải có chứng chỉ TOPIK từ cấp 3 hoặc 4 trở lên (tùy quy định). Sinh viên cần được sự cho phép của trường và đăng ký với Cục Quản lý Xuất nhập cảnh. - Mức lương: Mức lương tối thiểu theo quy định của chính phủ Hàn Quốc vào năm 2025 là 10.030 KRW/giờ. - Các công việc phổ biến: Gia sư tiếng Việt/tiếng Anh, làm việc tại nhà hàng, quán cà phê, cửa hàng tiện lợi, trợ giảng, hoặc các công việc bán thời gian trong trường.

IV. Cuộc sống sinh viên và hỗ trợ quốc tế:

Cuộc sống sinh viên tại 경북대학교 (Kyungpook National University) không chỉ gói gọn trong việc học mà còn là một hành trình trải nghiệm văn hóa phong phú và phát triển bản thân toàn diện.

Ký túc xá và các lựa chọn nhà ở khác

- Ký túc xá (기숙사 - Dormitory): 경북대학교 (Kyungpook National University) có ký túc xá hiện đại và tiện nghi dành cho sinh viên, bao gồm cả sinh viên quốc tế. KTX thường cung cấp các loại phòng đôi hoặc phòng ba, được trang bị giường, bàn học, tủ quần áo và điều hòa. Các tiện ích chung bao gồm nhà vệ sinh, phòng tắm, khu vực giặt là, nhà bếp chung, phòng tự học và phòng tập thể dục. Ký túc xá đảm bảo an ninh 24/7 và có quản lý luôn sẵn sàng hỗ trợ, giúp sinh viên an tâm tập trung vào học tập. - Các lựa chọn nhà ở khác: * Goshiwon (고시원 - compact room): Phòng trọ nhỏ gọn, thường bao gồm nội thất cơ bản và các tiện ích chung như nhà vệ sinh, bếp. * One-room (원룸 - one-room): Căn hộ studio nhỏ riêng biệt với đầy đủ tiện nghi, phù hợp với sinh viên muốn có không gian riêng tư. * Share house: Chia sẻ nhà với các sinh viên khác, giúp giảm chi phí và tăng cơ hội giao lưu. Các lựa chọn này mang lại sự linh hoạt cho sinh viên tùy theo ngân sách và sở thích cá nhân. Khu vực Bắc (북구 - Buk-gu) có nhiều lựa chọn nhà ở với mức giá phải chăng.

Hoạt động và câu lạc bộ sinh viên

Trường có hàng trăm câu lạc bộ và hoạt động sinh viên đa dạng, khuyến khích sinh viên quốc tế tham gia để hòa nhập và phát triển kỹ năng mềm: - Câu lạc bộ học thuật: Nghiên cứu học thuật, tranh biện, đọc sách. - Câu lạc bộ văn hóa: K-pop, múa truyền thống Hàn Quốc, nhạc cụ truyền thống, ẩm thực, nhiếp ảnh. - Câu lạc bộ thể thao: Bóng đá, bóng rổ, yoga, dance. - Hoạt động tình nguyện và xã hội: Tham gia các dự án cộng đồng. - Sự kiện thường niên: Lễ hội trường (축제 - Festival), Ngày hội thể thao, Tuần lễ văn hóa quốc tế, các buổi biểu diễn nghệ thuật, giúp sinh viên kết nối và tạo dựng những kỷ niệm đáng nhớ.

Dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế

Trung tâm Giáo dục Quốc tế (국제교육원 - International Education Center) hoặc Văn phòng Hỗ trợ Sinh viên Quốc tế (외국인 유학생 지원팀 - International Student Support Team) của 경북대학교 (Kyungpook National University) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sinh viên quốc tế từ khi đặt chân đến Hàn Quốc cho đến khi tốt nghiệp: - Tư vấn và hỗ trợ thủ tục: Hỗ trợ xin visa, gia hạn visa, đăng ký thẻ cư trú người nước ngoài (ARC), các thủ tục hành chính liên quan đến học tập và sinh hoạt. - Hỗ trợ hòa nhập: Tổ chức các buổi định hướng, chương trình buddy (kết nối sinh viên quốc tế với sinh viên Hàn Quốc), các buổi giao lưu văn hóa giúp sinh viên nhanh chóng thích nghi với môi trường mới. - Tư vấn học thuật và tâm lý: Cung cấp dịch vụ tư vấn học tập, định hướng ngành nghề và hỗ trợ tâm lý khi sinh viên gặp khó khăn. - Các chương trình đặc biệt: Tổ chức các chuyến đi văn hóa, lớp học trải nghiệm truyền thống Hàn Quốc, và các buổi gặp gỡ với giáo sư để tăng cường sự kết nối.

Môi trường văn hóa và xã hội

경북대학교 (Kyungpook National University) tự hào về một môi trường học tập đa văn hóa, nơi sinh viên từ khắp nơi trên thế giới cùng hội tụ. Sinh viên quốc tế có cơ hội giao lưu với sinh viên Hàn Quốc thông qua các lớp học, câu lạc bộ, và các hoạt động ngoại khóa. Điều này không chỉ giúp nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn mở rộng tầm nhìn về văn hóa và xã hội. Vị trí tại Đại Cung (대구 - Daegu) cũng là một lợi thế lớn, cho phép sinh viên dễ dàng khám phá các di sản văn hóa, trung tâm giải trí, và các khu phố sầm uất đặc trưng của thành phố lớn thứ ba Hàn Quốc, mang lại một cuộc sống du học đầy màu sắc và đáng nhớ. V. Cơ hội sau tốt nghiệp: "Tương lai nào đang chờ đón?" Bằng cấp từ 경북대학교 (Kyungpook National University) không chỉ được công nhận rộng rãi mà còn là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp và học tập hấp dẫn sau khi tốt nghiệp.

Tỷ lệ việc làm của sinh viên sau tốt nghiệp

Mặc dù tỷ lệ việc làm cụ thể có thể thay đổi theo từng năm và từng ngành, nhưng 경북대학교 (Kyungpook National University) luôn nỗ lực đảm bảo sinh viên tốt nghiệp có được công việc phù hợp. Đặc biệt, các ngành thế mạnh như Kỹ thuật, Công nghệ Thông tin, Y học, Dược học và Thú y thường có tỷ lệ việc làm cao. Sinh viên của trường được trang bị kiến thức chuyên môn vững chắc, kỹ năng thực tiễn và tinh thần lãnh đạo, giúp họ tự tin bước vào thị trường lao động cạnh tranh.

Các công ty, tập đoàn lớn thường tuyển dụng sinh viên của trường

Sinh viên tốt nghiệp từ 경북대학교 (Kyungpook National University) đã và đang làm việc tại nhiều công ty, tập đoàn lớn trong và ngoài Hàn Quốc, cũng như các tổ chức chính phủ và phi chính phủ. - Lĩnh vực Kỹ thuật & IT: Các tập đoàn công nghệ hàng đầu (ví dụ: Samsung Electronics, LG, SK Hynix, Hyundai Motor), các công ty IT, công ty khởi nghiệp sáng tạo. - Lĩnh vực Y tế & Dược phẩm: Các bệnh viện lớn (ví dụ: Kyungpook National University Hospital, Samsung Medical Center), công ty dược phẩm (ví dụ: Hanmi Pharmaceutical, Yuhan Corporation), trung tâm nghiên cứu y tế. - Lĩnh vực Nông nghiệp & Công nghệ Sinh học: Các viện nghiên cứu nông nghiệp quốc gia, công ty thực phẩm và công nghệ sinh học. - Lĩnh vực Kinh doanh & Xã hội: Các tập đoàn tài chính, công ty thương mại quốc tế, tổ chức phi lợi nhuận, và cơ quan nhà nước. Đặc biệt, mạng lưới cựu sinh viên của 경북대학교 (Kyungpook National University) rất mạnh mẽ, thường xuyên hỗ trợ các sinh viên mới tốt nghiệp trong việc tìm kiếm việc làm và định hướng sự nghiệp.

Dịch vụ hướng nghiệp và hỗ trợ việc làm

Trường có Trung tâm Hướng nghiệp và Hỗ trợ Việc làm (취업진로센터 - Career and Job Center) chuyên cung cấp các dịch vụ toàn diện để giúp sinh viên chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai: - Tư vấn hướng nghiệp cá nhân: Giúp sinh viên xác định mục tiêu nghề nghiệp, lập kế hoạch phát triển bản thân. - Workshop và khóa học kỹ năng: Tổ chức các buổi workshop về cách viết hồ sơ xin việc (CV/resume), kỹ năng phỏng vấn, kỹ năng thuyết trình, và kỹ năng làm việc nhóm. - Ngày hội việc làm (취업박람회 - Job Fair): Thường xuyên tổ chức các sự kiện kết nối sinh viên với các nhà tuyển dụng hàng đầu từ nhiều ngành nghề khác nhau. - Chương trình thực tập: Hỗ trợ sinh viên tìm kiếm cơ hội thực tập tại các công ty đối tác, giúp tích lũy kinh nghiệm thực tế.

Cơ hội học lên cao

Đối với những sinh viên mong muốn theo đuổi con đường học vấn sâu hơn, 경북대학교 (Kyungpook National University) cung cấp các chương trình Thạc sĩ (석사 - Master's) và Tiến sĩ (박사 - PhD) chất lượng cao tại nhiều lĩnh vực. Sinh viên cũng có thể lựa chọn học lên cao tại các trường đại học danh tiếng khác ở Hàn Quốc hoặc trên thế giới, nhờ vào nền tảng kiến thức vững chắc và kinh nghiệm nghiên cứu đã được tích lũy tại 경북대학교 (Kyungpook National University). Hãy đăng ký ngay để được tư vấn chi tiết về lộ trình du học tại https://duhocquoctethp.com/ và biến ước mơ của bạn thành hiện thực!

Chia sẻ:

Bài viết hữu ích

Kết nối với THP qua Zalo
0981.320.999
0981.320.999
Back top