Trường Nhật ngữ JOHOKU - 城北日本語学校 - Jōhoku Nihongo Gakkō
Trường Nhật ngữ JOHOKU - 城北日本語学校 - Jōhoku Nihongo Gakkō
(2).png)
I. Tổng quan về trường và danh tiếng
1.1. Giới thiệu chung về trường
Tên trường (tiếng Việt và tiếng Anh): Trường Nhật ngữ JOHOKU (城北日本語学校 - Jōhoku Nihongo Gakkō)
Lịch sử hình thành và phát triển: Trường Nhật ngữ JOHOKU được thành lập vào tháng 4 năm 1988, là một trong những trường Nhật ngữ có bề dày kinh nghiệm trong việc đào tạo tiếng Nhật cho sinh viên quốc tế. Với hơn ba thập kỷ hoạt động, trường đã không ngừng phát triển, hoàn thiện chương trình giảng dạy và hệ thống hỗ trợ sinh viên, trở thành một cầu nối vững chắc giúp hàng ngàn du học sinh quốc tế hòa nhập và thành công tại Nhật Bản. Triết lý giáo dục cốt lõi của trường là "Trở thành cầu nối cho tương lai của sinh viên quốc tế tại Nhật Bản" (外国人留学生の日本での未来への架け橋となること), chú trọng vào việc trang bị không chỉ kiến thức ngôn ngữ mà còn cả hiểu biết văn hóa và kỹ năng sống cần thiết.
Quy mô và số lượng sinh viên:
* Tổng số sinh viên: Khoảng 300-500 sinh viên (số liệu ước tính dựa trên quy mô trường Nhật ngữ trung bình và thông tin từ website).
* Số lượng sinh viên quốc tế: Gần như 100% là sinh viên quốc tế đến từ nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ khác nhau trên thế giới, tạo nên một môi trường đa văn hóa năng động.
* Số khoa/trường sau đại học: Là trường chuyên về đào tạo tiếng Nhật, trường Nhật ngữ JOHOKU không có các khoa hay trường sau đại học theo cấu trúc của các trường đại học.
Các cơ sở chính (campus) và đặc điểm nổi bật của từng cơ sở: Trường có một cơ sở chính tọa lạc tại Akabane-minami (赤羽南), Kita-ku (北区), Tokyo (東京都). Akabane là một khu vực sầm uất, sôi động nhưng vẫn giữ được nét văn hóa địa phương, với đầy đủ tiện ích như siêu thị, cửa hàng tiện lợi, nhà hàng, và các khu vui chơi giải trí. Vị trí này đặc biệt thuận lợi cho việc di chuyển, với ga Akabane (赤羽駅) là một trung tâm giao thông lớn, kết nối trực tiếp đến các khu vực trung tâm Tokyo như Shinjuku (新宿), Shibuya (渋谷), Ikebukuro (池袋) thông qua các tuyến JR Saikyo Line (埼京線), Keihin-Tohoku Line (京浜東北線), Shonan-Shinjuku Line (湘南新宿ライン).
Triết lý giáo dục và giá trị cốt lõi: JOHOKU tập trung vào việc đào tạo tiếng Nhật một cách bài bản, từ cấp độ sơ cấp đến cao cấp, nhằm giúp học viên đạt được trình độ cần thiết để theo học tại các trường đại học, cao đẳng, trường dạy nghề (Senmon Gakkō - 専門学校) của Nhật Bản hoặc làm việc tại đây. Trường nhấn mạnh việc giảng dạy không chỉ ngữ pháp, từ vựng mà còn cả kỹ năng giao tiếp thực tế, cách ứng xử trong môi trường văn hóa Nhật Bản, và các kỹ năng cần thiết cho kỳ thi EJU (Examination for Japanese University Admission for International Students - 日本留学試験) và JLPT (Japanese Language Proficiency Test - 日本語能力試験).
Các viện/trung tâm nghiên cứu liên kết: Là một trường chuyên ngữ, JOHOKU không có các viện hay trung tâm nghiên cứu theo kiểu đại học. Thay vào đó, trường tập trung vào việc phát triển phương pháp giảng dạy tiếng Nhật hiệu quả và các chương trình hỗ trợ học sinh.
1.2. Thứ hạng và danh tiếng
Thứ hạng quốc tế (theo các bảng xếp hạng uy tín): Các trường Nhật ngữ không được xếp hạng trong các bảng xếp hạng đại học quốc tế như QS World University Rankings, Times Higher Education (THE) World University Rankings hay Academic Ranking of World Universities (ARWU) vì đây là các bảng xếp hạng dành cho các trường đại học nghiên cứu.
Danh tiếng học thuật và nghiên cứu: Danh tiếng của Trường Nhật ngữ JOHOKU được xây dựng dựa trên chất lượng giảng dạy tiếng Nhật, tỷ lệ sinh viên chuyển tiếp thành công vào các trường đại học, cao đẳng, và trường dạy nghề uy tín, cũng như sự hài lòng của sinh viên về môi trường học tập và dịch vụ hỗ trợ. Trường được công nhận bởi Bộ Tư pháp Nhật Bản (法務省) và Hiệp hội Xúc tiến Giáo dục Ngôn ngữ Nhật Bản (日本語教育振興協会) về chất lượng giáo dục.
Thành tựu nổi bật của cựu sinh viên và giảng viên: Nhiều cựu sinh viên của JOHOKU đã thành công chuyển tiếp vào các trường đại học quốc lập, công lập và dân lập danh tiếng tại Nhật Bản, bao gồm cả các trường như Đại học Tokyo (東京大学 - Tōkyō Daigaku), Đại học Waseda (早稲田大学 - Waseda Daigaku), Đại học Keio (慶應義塾大学 - Keiō Gijuku Daigaku). Giảng viên của trường đều là những giáo viên tiếng Nhật có chứng chỉ chuyên môn và kinh nghiệm dày dặn trong việc giảng dạy cho người nước ngoài, luôn tận tâm hỗ trợ sinh viên.
II. Chương trình đào tạo và chuyên ngành

2.1. Các khoa, ngành học và chương trình đào tạo
Các chương trình cấp bằng chính:
* Chương trình tiếng Nhật dài hạn (Thời gian: 1 năm 3 tháng đến 2 năm, Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Nhật): Chương trình này dành cho sinh viên muốn theo học các trường đại học, cao đẳng, hoặc trường dạy nghề tại Nhật Bản, hoặc muốn tìm việc làm. Khóa học được chia thành nhiều cấp độ (sơ cấp, trung cấp, cao cấp) với mục tiêu giúp học viên đạt được trình độ tiếng Nhật cần thiết (JLPT N2, N1) và kỹ năng thi EJU.
* Chương trình tiếng Nhật ngắn hạn (Thời gian: 1 tháng đến 3 tháng, Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Nhật): Dành cho những ai muốn trải nghiệm văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản trong thời gian ngắn, hoặc cải thiện nhanh chóng kỹ năng giao tiếp.
Các chương trình tiếng Anh (English-based programs): Trường Nhật ngữ JOHOKU là trường dạy tiếng Nhật, do đó không cung cấp các chương trình giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh. Mục tiêu chính là giúp học viên thành thạo tiếng Nhật.
Các chương trình trao đổi sinh viên/ngắn hạn: JOHOKU cung cấp các khóa học tiếng Nhật ngắn hạn (Short-term course) cho học sinh, sinh viên muốn học tiếng Nhật trong mùa hè, mùa xuân hoặc trong thời gian nghỉ phép. Yêu cầu ngoại ngữ đầu vào không quá khắt khe cho các khóa sơ cấp.
Chương trình visa đặc định (Tokutei Ginou) (nếu có): Trường Nhật ngữ JOHOKU không phải là một trường đào tạo chuyên sâu cho chương trình visa đặc định (特定技能 - Tokutei Ginō). Tuy nhiên, trường cung cấp nền tảng tiếng Nhật vững chắc giúp sinh viên có thể đáp ứng yêu cầu ngôn ngữ của các ngành nghề thuộc diện visa đặc định sau khi hoàn thành khóa học tiếng Nhật và có thể chuyển tiếp sang các trường chuyên môn có đào tạo ngành nghề cụ thể.
2.2. Lĩnh vực nghiên cứu nổi bật và cơ hội tham gia
Các lĩnh vực nghiên cứu trọng điểm của trường: Là trường chuyên ngữ, JOHOKU không có các lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu về khoa học, công nghệ như các trường đại học. Trường tập trung vào nghiên cứu và phát triển phương pháp giảng dạy tiếng Nhật hiệu quả nhất, cập nhật các tài liệu và kỹ thuật giảng dạy mới.
Các dự án nghiên cứu tiêu biểu: N/A.
Cơ hội cho sinh viên quốc tế tham gia nghiên cứu: Sinh viên quốc tế tại JOHOKU không tham gia nghiên cứu khoa học mà tập trung vào việc học tiếng Nhật và chuẩn bị cho các kỳ thi đầu vào đại học/cao đẳng/trường nghề.
Xu hướng nghiên cứu liên ngành: N/A.
2.3. Đội ngũ giảng viên và giáo sư tiêu biểu
Trình độ chuyên môn của giảng viên: Tất cả giảng viên tại Trường Nhật ngữ JOHOKU đều là những giáo viên tiếng Nhật có chứng chỉ quốc gia (日本語教師資格 - Nihongo Kyōshi Shikaku), giàu kinh nghiệm và tâm huyết trong việc giảng dạy cho sinh viên quốc tế. Họ không chỉ là những người truyền đạt kiến thức ngôn ngữ mà còn là những người bạn, người hướng dẫn tận tình, giúp sinh viên hòa nhập cuộc sống tại Nhật Bản.
Kinh nghiệm thực tiễn và tư vấn chuyên môn: Giảng viên của trường không chỉ có kinh nghiệm giảng dạy mà còn được trang bị kiến thức về hệ thống giáo dục và thị trường lao động Nhật Bản, giúp các em định hướng tương lai sau khi tốt nghiệp trường tiếng. Họ thường xuyên tư vấn, hỗ trợ sinh viên trong việc lựa chọn trường học tiếp theo hoặc tìm kiếm công việc làm thêm phù hợp.
Các giáo sư nổi bật và lĩnh vực chuyên môn của họ: N/A, vì đây là trường Nhật ngữ, không có các vị trí giáo sư nghiên cứu như đại học.
Cơ hội học hỏi trực tiếp từ các chuyên gia: Sinh viên có cơ hội tương tác trực tiếp hàng ngày với các giáo viên trong giờ học và các buổi tư vấn riêng. Các buổi tư vấn về học lên cao (進学指導 - shingaku shidō) và hỗ trợ tìm việc làm thêm là cơ hội quý báu để học hỏi kinh nghiệm từ các thầy cô.
III. Điều kiện tuyển sinh và quy trình nộp hồ sơ
3.1. Yêu cầu học thuật
Yêu cầu về bằng cấp: Hoàn thành tối thiểu 12 năm giáo dục phổ thông (tốt nghiệp THPT).
Điểm trung bình (GPA): Không có yêu cầu GPA tối thiểu cụ thể, nhưng ứng viên cần có học lực khá trở lên (thường trên 6.0/10 hoặc 2.5/4.0) và thể hiện sự nghiêm túc trong học tập. Học bổng có thể yêu cầu GPA cao hơn.
Khoảng trống học tập (gap year): Trường có thể chấp nhận khoảng trống học tập (thời gian bỏ trống giữa các bậc học hoặc sau tốt nghiệp THPT) nếu ứng viên có thể giải thích lý do hợp lý và chứng minh được rằng mình đã sử dụng thời gian đó một cách có ích (ví dụ: học tiếng Nhật, đi làm, tham gia hoạt động xã hội). Tuy nhiên, khoảng trống quá dài (trên 5 năm) có thể gây khó khăn trong việc xin visa.
3.2. Trình độ ngoại ngữ
Tiếng Nhật:
* Yêu cầu JLPT/EJU cho các chương trình tiếng Nhật (đầu vào): Đối với chương trình tiếng Nhật dài hạn, trường JOHOKU chấp nhận ứng viên chưa có kinh nghiệm tiếng Nhật hoặc có trình độ JLPT N5 trở lên. Một số chương trình có thể yêu cầu JLPT N4 hoặc tương đương nếu bạn muốn vào cấp độ cao hơn ngay từ đầu.
* Yêu cầu JLPT/EJU để học lên đại học/sau đại học (sau khi tốt nghiệp trường tiếng): Sau khi hoàn thành khóa học tại JOHOKU, sinh viên cần đạt JLPT N2 hoặc N1 và/hoặc đạt điểm cao trong kỳ thi EJU tùy thuộc vào yêu cầu của trường đại học, cao đẳng hoặc trường dạy nghề mà họ muốn theo học.
Tiếng Anh:
* Yêu cầu IELTS/TOEFL/TOEIC cho các chương trình tiếng Anh: N/A, vì đây là trường dạy tiếng Nhật và không có chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh.
* Yêu cầu tiếng Anh cho học bổng: Một số học bổng có thể yêu cầu tiếng Anh, nhưng không phổ biến đối với các học bổng dành cho sinh viên trường Nhật ngữ.
3.3. Các kỳ thi đầu vào và quy trình nộp hồ sơ chi tiết
Các kỳ thi đầu vào bắt buộc: Trường Nhật ngữ JOHOKU có thể yêu cầu một bài kiểm tra năng lực tiếng Nhật đơn giản hoặc một buổi phỏng vấn (trực tiếp hoặc trực tuyến) để đánh giá trình độ và mục tiêu học tập của ứng viên.
Quy trình nộp hồ sơ tổng thể:
1. Tư vấn và chuẩn bị hồ sơ: Liên hệ với đại diện tuyển sinh hoặc công ty tư vấn du học để được hướng dẫn về các yêu cầu và chuẩn bị giấy tờ cần thiết.
2. Nộp hồ sơ cho trường: Nộp bộ hồ sơ hoàn chỉnh cho trường Nhật ngữ JOHOKU.
3. Xét duyệt hồ sơ và phỏng vấn: Trường sẽ xem xét hồ sơ và có thể tổ chức phỏng vấn (online) với ứng viên.
4. Xin Giấy chứng nhận tư cách lưu trú (COE - Certificate of Eligibility): Sau khi được trường chấp thuận, trường sẽ thay mặt ứng viên nộp hồ sơ xin COE lên Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Nhật Bản (入国管理局 - Nyūkoku Kanrikyoku).
5. Thanh toán học phí: Sau khi nhận được COE, ứng viên sẽ thanh toán học phí cho trường.
6. Xin visa du học: Với COE và biên lai thanh toán học phí, ứng viên nộp hồ sơ xin visa tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán Nhật Bản tại quốc gia của mình.
7. Nhận visa và chuẩn bị nhập học: Nhận visa và chuẩn bị lên đường sang Nhật Bản.
Các giấy tờ cần thiết:
* Đơn xin nhập học của trường (theo mẫu).
* Bằng tốt nghiệp THPT/Đại học/Cao đẳng.
* Bảng điểm/Học bạ THPT/Đại học/Cao đẳng.
* Giấy khai sinh.
* Chứng chỉ năng lực tiếng Nhật (nếu có, JLPT/NAT-TEST/TOPJ/J-TEST, v.v.).
* Hộ chiếu (bản sao).
* Ảnh thẻ (kích thước 3x4 hoặc 4x6 cm).
* Chứng minh tài chính của người bảo lãnh (sổ tiết kiệm, giấy chứng nhận số dư tài khoản ngân hàng, giấy xác nhận thu nhập, v.v.).
* Các giấy tờ chứng minh mối quan hệ với người bảo lãnh.
* Giấy khám sức khỏe.
* Đơn xin visa du học.
Thời hạn nộp hồ sơ: Nhật ngữ JOHOKU có 4 kỳ nhập học chính trong năm:
* Kỳ tháng 1 (thời gian học 1 năm 3 tháng): Hạn nộp hồ sơ thường vào cuối tháng 8 – đầu tháng 9 năm trước.
* Kỳ tháng 4 (thời gian học 2 năm): Hạn nộp hồ sơ thường vào cuối tháng 10 – đầu tháng 11 năm trước.
* Kỳ tháng 7 (thời gian học 1 năm 9 tháng): Hạn nộp hồ sơ thường vào cuối tháng 2 – đầu tháng 3 cùng năm.
* Kỳ tháng 10 (thời gian học 1 năm 6 tháng): Hạn nộp hồ sơ thường vào cuối tháng 4 – đầu tháng 5 cùng năm.
* *Lưu ý: Thời hạn có thể thay đổi, nên kiểm tra thông tin cập nhật từ trường hoặc công ty tư vấn.*
Phỏng vấn: Trường có thể yêu cầu phỏng vấn trực tuyến (qua Skype, Zoom, Line, v.v.) hoặc trực tiếp để đánh giá động lực học tập, khả năng giao tiếp cơ bản (nếu có tiếng Nhật) và mục tiêu du học của ứng viên.
IV. Chi phí và hỗ trợ tài chính
4.1. Học phí
Học phí trung bình hàng năm:
* Chương trình tiếng Nhật: Học phí trung bình cho khóa học 1 năm tại JOHOKU dao động khoảng 756.000 JPY (đã bao gồm phí nhập học, học phí, phí cơ sở vật chất, phí giáo trình). Tổng chi phí này có thể thay đổi nhẹ tùy theo từng năm học và chính sách của trường.
Học phí cụ thể tại trường: Đối với khóa học 1 năm, học phí khoảng 756.000 JPY. Học phí sẽ được chia thành các đợt đóng theo kỳ hoặc năm.
Sự khác biệt học phí giữa các loại hình trường/ngành học: Là trường Nhật ngữ, JOHOKU có mức học phí ổn định. Đối với các trường đại học/cao đẳng/trường nghề sau này, học phí sẽ có sự chênh lệch lớn giữa trường quốc lập, công lập và dân lập, cũng như giữa các ngành học (ví dụ: các ngành y tế, nghệ thuật thường có học phí cao hơn).
4.2. Chi phí sinh hoạt ước tính
Chi phí sinh hoạt trung bình hàng tháng: Chi phí sinh hoạt tại Tokyo dao động khoảng 100.000 JPY – 150.000 JPY/tháng (tùy thuộc vào lối sống cá nhân). Đây là mức trung bình cao hơn so với các tỉnh thành khác của Nhật Bản.
Chi phí sinh hoạt tại thành phố/khu vực trường tọa lạc: Khu vực Akabane (Kita-ku, Tokyo) là một khu vực tương đối hợp lý về chi phí sinh hoạt so với các quận trung tâm sầm uất khác của Tokyo. Chi phí thuê nhà có thể thấp hơn một chút, và chi phí ăn uống cũng có nhiều lựa chọn phải chăng.
Phân bổ chi phí sinh hoạt:
* Thuê nhà: 40.000 - 70.000 JPY/tháng (nếu ở ký túc xá hoặc sharehouse, có thể cao hơn nếu thuê căn hộ riêng).
* Ăn uống: 20.000 - 40.000 JPY/tháng.
* Đi lại: 5.000 - 10.000 JPY/tháng (tùy thuộc khoảng cách từ nhà đến trường và các hoạt động cá nhân).
* Tiện ích (điện, nước, gas, internet): 8.000 - 15.000 JPY/tháng.
* Chi phí khác (điện thoại, giải trí, đồ dùng cá nhân): 10.000 - 20.000 JPY/tháng.
Chi phí thuê nhà trung bình: Tại khu vực Akabane, một phòng trong sharehouse hoặc ký túc xá có thể dao động từ 40.000 - 60.000 JPY. Một căn hộ nhỏ (1K) có thể từ 60.000 - 80.000 JPY.
4.3. Các loại học bổng và điều kiện ứng tuyển
Học bổng Chính phủ Nhật Bản (MEXT): Học bổng MEXT (Monbukagakusho Scholarship) chủ yếu dành cho sinh viên đại học, nghiên cứu sinh. Sinh viên trường tiếng Nhật ít có cơ hội nhận trực tiếp học bổng MEXT, trừ khi là một phần của chương trình học bổng đặc biệt hoặc học bổng đại học có giai đoạn học tiếng Nhật ban đầu.
Học bổng JASSO: JASSO (Japan Student Services Organization) cung cấp "Học bổng khuyến học dành cho sinh viên tư phí" (私費外国人留学生学習奨励費 - Shihi Gaikokujin Ryūgakusei Gakushū Shōreihyō) cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập xuất sắc và gặp khó khăn về tài chính. Giá trị khoảng 48.000 JPY/tháng. Điều kiện là sinh viên phải duy trì thành tích học tập tốt, tỷ lệ chuyên cần cao, và có mong muốn học lên cao.
Học bổng từ các địa phương/quỹ tư nhân: Một số tổ chức tư nhân hoặc quỹ học bổng địa phương có thể cung cấp học bổng cho sinh viên trường Nhật ngữ. Điều kiện thường là có thành tích tốt, thái độ học tập nghiêm túc, và đôi khi yêu cầu tham gia các hoạt động cộng đồng.
Học bổng của trường: Trường Nhật ngữ JOHOKU có các suất học bổng riêng dành cho sinh viên có thành tích học tập xuất sắc và tỷ lệ chuyên cần cao (thường là 100%). Giá trị học bổng không quá lớn nhưng là một sự khích lệ đáng kể.
Điều kiện chung để ứng tuyển học bổng:
* Thành tích học tập xuất sắc tại trường Nhật ngữ (GPA cao).
* Tỷ lệ chuyên cần gần như tuyệt đối (thường trên 95% hoặc 100%).
* Thái độ học tập nghiêm túc, tích cực tham gia các hoạt động của trường.
* Thể hiện nguyện vọng rõ ràng về việc học lên cao hoặc làm việc tại Nhật Bản.
4.4. Cơ hội làm thêm trong quá trình học
Quy định về giờ làm thêm: Sinh viên du học tại Nhật Bản được phép làm thêm tối đa 28 giờ/tuần trong kỳ học. Trong các kỳ nghỉ dài (nghỉ hè, nghỉ đông), sinh viên được phép làm thêm tối đa 40 giờ/tuần.
Mức lương làm thêm ước tính: Mức lương làm thêm trung bình tại Tokyo dao động từ 1.000 JPY đến 1.300 JPY/giờ, tùy thuộc vào loại hình công việc và khu vực.
Các công việc làm thêm phổ biến:
* Nhân viên phục vụ tại nhà hàng, quán ăn, quán cà phê (ファミレス - Famiresu, 居酒屋 - Izakaya, コンビニ - Konbini).
* Nhân viên bán hàng tại cửa hàng tiện lợi, siêu thị.
* Công việc bếp núc, rửa chén.
* Phân loại hàng hóa, đóng gói tại kho bãi.
* Dọn dẹp vệ sinh.
* Gia sư tiếng Việt/Anh (nếu có năng lực).
* Công việc văn phòng đơn giản (nếu có tiếng Nhật tốt).
Trường Nhật ngữ JOHOKU cũng cung cấp các buổi hướng dẫn và hỗ trợ sinh viên tìm kiếm việc làm thêm, giới thiệu các công ty phù hợp.
V. Cuộc sống sinh viên và hỗ trợ quốc tế
5.1. Dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế
Các tổ chức hỗ trợ chính: Văn phòng sinh viên quốc tế của trường Nhật ngữ JOHOKU là đầu mối chính hỗ trợ du học sinh.
Các dịch vụ hỗ trợ cụ thể:
* Hỗ trợ làm thủ tục nhập học và visa: Hướng dẫn xin COE, visa du học, gia hạn visa.
* Tư vấn học tập và định hướng học lên cao: Tổ chức các buổi tư vấn về lộ trình học lên đại học, cao đẳng, trường dạy nghề, hướng dẫn chọn trường, luyện thi EJU, JLPT.
* Hỗ trợ tìm việc làm thêm: Cung cấp thông tin việc làm thêm, hướng dẫn viết CV (履歴書 - rirekisho), phỏng vấn.
* Hỗ trợ cuộc sống: Tư vấn về tìm kiếm nhà ở, đăng ký bảo hiểm y tế quốc dân, mở tài khoản ngân hàng, các vấn đề y tế, pháp lý, và văn hóa.
* Tổ chức các hoạt động ngoại khóa và giao lưu văn hóa.
5.2. Thông tin ký túc xá và các lựa chọn chỗ ở khác
Ký túc xá của trường: Trường Nhật ngữ JOHOKU không có ký túc xá riêng biệt, nhưng có liên kết với các công ty quản lý nhà ở như Leopalace21 (レオパレス21) để giới thiệu các căn hộ hoặc phòng trong sharehouse (シェアハウス - sheahausu) cho sinh viên. Các lựa chọn này thường có chính sách "không tiền lễ, không tiền đặt cọc" (敷金礼金ゼロ - shikikin reikin zero) giúp giảm gánh nặng tài chính ban đầu.
Các lựa chọn chỗ ở khác: Sinh viên có thể tự tìm kiếm các lựa chọn chỗ ở khác như:
* Sharehouse: Thuê phòng riêng trong một căn hộ hoặc nhà chung với nhiều người khác, chia sẻ không gian sinh hoạt chung (bếp, nhà vệ sinh).
* Apartment/Mansion (アパート/マンション): Thuê căn hộ riêng, phù hợp với những ai muốn có không gian riêng tư, nhưng chi phí thường cao hơn.
* Homestay (ホームステイ): Sống cùng gia đình người Nhật, là cơ hội tốt để trải nghiệm văn hóa và luyện tập tiếng Nhật, nhưng chi phí thường khá cao và không phải lúc nào cũng có sẵn.
Chính sách hỗ trợ thuê nhà (nếu có): Trường sẽ hỗ trợ giới thiệu các đối tác cung cấp nhà ở và hướng dẫn quy trình thuê nhà, đảm bảo sinh viên có nơi ở an toàn và phù hợp.
5.3. Các câu lạc bộ, hoạt động ngoại khóa và môi trường xã hội
Số lượng và loại hình câu lạc bộ: Là trường Nhật ngữ, JOHOKU không có các câu lạc bộ chuyên ngành như đại học. Tuy nhiên, trường thường xuyên tổ chức các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ văn hóa truyền thống (ví dụ: câu lạc bộ trà đạo, thư pháp, cắm hoa, origami) hoặc các câu lạc bộ giao lưu tiếng Nhật.
Các hoạt động ngoại khóa tiêu biểu:
* Các buổi trải nghiệm văn hóa Nhật Bản (trà đạo, mặc Kimono - 着物, thư pháp - 書道, cắm hoa - 生け花).
* Các chuyến đi dã ngoại, tham quan các địa điểm nổi tiếng ở Tokyo và các tỉnh lân cận.
* Các lễ hội trường, cuộc thi hùng biện tiếng Nhật (日本語弁論大会 - Nihongo Benron Taikai).
* Các buổi giao lưu thể thao, trò chơi.
Cơ hội giao lưu với sinh viên Nhật Bản và quốc tế: Mặc dù hầu hết là sinh viên quốc tế, trường khuyến khích các hoạt động giao lưu văn hóa, giúp sinh viên làm quen với bạn bè từ khắp nơi trên thế giới. Các buổi hướng dẫn viên tình nguyện người Nhật cũng được tổ chức để hỗ trợ sinh viên luyện tập giao tiếp và tìm hiểu văn hóa.
Tầm quan trọng của hoạt động ngoại khóa: Các hoạt động ngoại khóa không chỉ giúp sinh viên thư giãn, giải trí mà còn là cơ hội tuyệt vời để thực hành tiếng Nhật trong môi trường thực tế, tìm hiểu văn hóa Nhật Bản một cách sâu sắc, phát triển kỹ năng mềm và mở rộng mối quan hệ xã hội.
5.4. Vị trí địa lý của trường và tiện ích xung quanh
Vị trí các cơ sở (campus): Trường Nhật ngữ JOHOKU tọa lạc tại Akabane-minami (赤羽南), Kita-ku (北区), Tokyo (東京都). Đây là một khu vực dân cư sầm uất, năng động nhưng không quá ồn ào như trung tâm Shibuya hay Shinjuku. Môi trường xung quanh yên tĩnh, an toàn, rất lý tưởng cho việc học tập.
Tiện ích xung quanh campus:
* Cửa hàng: Nhiều siêu thị lớn (ví dụ: Daiei - ダイエー, Ito-Yokado - イトーヨーカドー), cửa hàng tiện lợi (Convenience Store - コンビニ), cửa hàng 100 yên (100円ショップ), khu mua sắm nhộn nhịp.
* Nhà hàng/Quán ăn: Đa dạng các loại hình nhà hàng từ món ăn Nhật Bản truyền thống đến các món ăn quốc tế, phù hợp với mọi ngân sách.
* Ngân hàng/Bưu điện: Dễ dàng tìm thấy các chi nhánh ngân hàng (Bank - 銀行), bưu điện (郵便局 - Yūbin Kyoku) để thực hiện các giao dịch tài chính.
* Công viên: Nhiều công viên xanh mát, thích hợp cho việc đi dạo, thư giãn sau giờ học.
* Trung tâm y tế: Các phòng khám và bệnh viện nhỏ có sẵn trong khu vực.
Giao thông công cộng: Trường nằm rất gần ga Akabane (赤羽駅), một trung tâm giao thông quan trọng của JR East (JR東日本). Từ ga Akabane, sinh viên có thể dễ dàng di chuyển đến:
* Shinjuku (新宿): Khoảng 15-20 phút đi tàu JR Saikyo Line (埼京線).
* Shibuya (渋谷): Khoảng 20-25 phút đi tàu JR Saikyo Line (埼京線).
* Ikebukuro (池袋): Khoảng 10-15 phút đi tàu JR Saikyo Line (埼京線) hoặc JR Shonan-Shinjuku Line (湘南新宿ライン).
* Tokyo (東京): Khoảng 15-20 phút đi tàu JR Keihin-Tohoku Line (京浜東北線).
* Thời gian di chuyển trung bình từ ga Akabane đến các trung tâm lớn là rất thuận tiện.
Chi phí sinh hoạt tại khu vực campus: Chi phí sinh hoạt tại Akabane thường thấp hơn một chút so với các khu vực trung tâm Tokyo khác như Shibuya, Shinjuku, giúp sinh viên tiết kiệm được một phần đáng kể chi phí thuê nhà và ăn uống.
VI. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp
6.1. Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp
Tỷ lệ chung: Trường Nhật ngữ JOHOKU không phải là trường đào tạo cấp bằng đại học hay nghề nghiệp trực tiếp có tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp. Mục tiêu chính của trường là trang bị tiếng Nhật và kỹ năng cần thiết để sinh viên chuyển tiếp thành công sang các bậc học cao hơn (đại học, cao đẳng, trường dạy nghề) hoặc tìm kiếm việc làm tại Nhật Bản.
Tỷ lệ sinh viên quốc tế: Phần lớn sinh viên quốc tế sau khi tốt nghiệp JOHOKU sẽ tiếp tục con đường học vấn tại Nhật Bản. Trường có tỷ lệ chuyển tiếp vào các trường đại học, cao đẳng, và trường dạy nghề khá cao nhờ vào chất lượng đào tạo và sự hỗ trợ định hướng chuyên sâu.
Loại hình công ty tuyển dụng ban đầu: Đối với những sinh viên lựa chọn đi làm ngay sau khi tốt nghiệp trường tiếng (thường là những trường hợp đã có bằng cấp và kinh nghiệm chuyên môn từ nước mình hoặc có visa khác ngoài visa du học), họ có thể tìm được việc làm trong các ngành dịch vụ, công nghệ thông tin, hoặc các công ty yêu cầu nhân sự có tiếng Nhật tốt. Tuy nhiên, phần lớn sinh viên sẽ tiếp tục học lên.
6.2. Các ngành nghề phổ biến và công ty tuyển dụng
Các ngành nghề thu hút sinh viên quốc tế nhất (sau khi hoàn thành trường chuyên môn/đại học): Sau khi học lên các trường chuyên môn hoặc đại học, sinh viên quốc tế có thể tìm việc trong các lĩnh vực đa dạng như Công nghệ thông tin (IT), Biên/Phiên dịch, Du lịch, Khách sạn, Thương mại quốc tế, Sản xuất, Thiết kế, v.v.
Các công ty lớn thường tuyển dụng sinh viên của trường: Sinh viên JOHOKU sau khi tốt nghiệp và chuyển tiếp lên các bậc học cao hơn tại Nhật Bản sẽ có cơ hội được các công ty lớn như Rakuten (楽天), SoftBank (ソフトバンク), Toyota (トヨタ), Sony (ソニー), hoặc các công ty có hoạt động kinh doanh quốc tế tuyển dụng, tùy thuộc vào chuyên ngành và năng lực của từng cá nhân.
6.3. Dịch vụ hỗ trợ nghề nghiệp và định hướng việc làm
Các trung tâm/phòng ban hỗ trợ nghề nghiệp của trường: Trường Nhật ngữ JOHOKU có đội ngũ giáo viên và nhân viên chuyên trách trong việc hỗ trợ sinh viên định hướng nghề nghiệp và học lên cao.
Các dịch vụ cụ thể:
* Tư vấn cá nhân: Các buổi tư vấn 1-1 với giáo viên về mục tiêu học tập và nghề nghiệp, giúp sinh viên chọn lựa ngành học, trường học phù hợp với năng lực và sở thích.
* Hướng dẫn thi cử: Hướng dẫn ôn luyện và làm hồ sơ cho kỳ thi EJU, JLPT, các kỳ thi đầu vào riêng của các trường đại học/chuyên môn.
* Tổ chức các buổi giới thiệu trường học: Mời đại diện các trường đại học, cao đẳng, trường dạy nghề đến giới thiệu thông tin tuyển sinh trực tiếp tại JOHOKU.
* Hỗ trợ viết luận, phỏng vấn: Giúp sinh viên chỉnh sửa bài luận (志望理由書 - shibō riyūsho), luyện tập phỏng vấn xin học hoặc xin việc.
* Cung cấp thông tin việc làm thêm: Hỗ trợ tìm kiếm việc làm thêm phù hợp để trang trải chi phí sinh hoạt.
Đặc trưng quy trình tìm việc tại Nhật Bản: Quy trình tìm việc tại Nhật Bản thường rất bài bản, tập trung vào các buổi giải thích công ty (会社説明会 - kaisha setsumeikai), phỏng vấn nhóm và phỏng vấn cá nhân, bài kiểm tra năng lực (SPI) và các buổi thực tập (インターンシップ - intānshippu). Việc có trình độ tiếng Nhật tốt và hiểu biết văn hóa kinh doanh Nhật Bản là yếu tố then chốt để thành công.
6.4. Cơ hội định cư hoặc làm việc lâu dài tại Nhật Bản
Chính sách chuyển đổi visa du học sang visa làm việc: Sau khi tốt nghiệp đại học, cao đẳng hoặc trường dạy nghề tại Nhật Bản, sinh viên quốc tế có thể chuyển đổi visa du học sang visa làm việc (ví dụ: visa Kỹ năng/Nhân văn/Dịch vụ quốc tế - 技術・人文知識・国際業務ビザ - Gijutsu/Jinbunchishiki/Kokusai Gyōmu Visa). Điều kiện là tìm được công việc phù hợp với chuyên ngành đã học và có mức lương đáp ứng yêu cầu của Cục Xuất nhập cảnh. Chương trình visa đặc định (特定技能 - Tokutei Ginō) cũng là một lựa chọn cho một số ngành nghề cụ thể.
Triển vọng thăng tiến và mức thu nhập: Nhật Bản là thị trường lao động cạnh tranh nhưng cũng mang lại nhiều cơ hội thăng tiến cho những người có năng lực và thái độ làm việc tốt. Mức thu nhập sẽ phụ thuộc vào ngành nghề, kinh nghiệm, và năng lực tiếng Nhật.
VII. Kết luận và lời khuyên
Trường Nhật ngữ JOHOKU là một lựa chọn xuất sắc cho những ai muốn bắt đầu hành trình du học Nhật Bản bằng việc học tiếng Nhật một cách bài bản và hiệu quả. Trường cung cấp một môi trường học tập chuyên nghiệp, đội ngũ giáo viên tận tâm, và hệ thống hỗ trợ toàn diện giúp sinh viên quốc tế không chỉ thành thạo tiếng Nhật mà còn tự tin hòa nhập vào cuộc sống và văn hóa Nhật Bản, chuẩn bị vững chắc cho con đường học vấn cao hơn hoặc sự nghiệp tương lai.
Lời khuyên cho ứng viên:
Nghiên cứu kỹ lưỡng: Tìm hiểu chi tiết về chương trình học, học phí, và các dịch vụ hỗ trợ của trường trên website chính thức.
Chuẩn bị tiếng Nhật từ Việt Nam: Dù trường chấp nhận sinh viên chưa biết tiếng, việc có nền tảng tiếng Nhật (JLPT N5) sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập và theo kịp bài giảng hơn.
Chứng minh tài chính rõ ràng: Hồ sơ tài chính là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xin COE và visa. Hãy đảm bảo người bảo lãnh có đủ khả năng tài chính và chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ liên quan.
Xác định mục tiêu rõ ràng: Hãy suy nghĩ kỹ về mục tiêu của bạn sau khi tốt nghiệp trường tiếng (học lên đại học/chuyên môn, đi làm) để có thể truyền đạt rõ ràng trong buổi phỏng vấn và nhận được sự hỗ trợ định hướng phù hợp từ trường.
Liên hệ với chuyên gia: Đừng ngần ngại liên hệ với các công ty tư vấn du học uy tín để được hỗ trợ toàn diện từ khâu chuẩn bị hồ sơ đến khi nhập học tại Nhật Bản.
Hãy đăng ký ngay để được tư vấn chi tiết về lộ trình du học tại https://duhocquoctethp.com/ và biến ước mơ của bạn thành hiện thực!