Trường Nhật ngữ Akamonkai - 赤門会日本語学校 - Akamonkai Nihongo Gakkō.

Trường Nhật ngữ Akamonkai - 赤門会日本語学校 - Akamonkai Nihongo Gakkō.

Trulli
Trường Nhật ngữ Akamonkai (赤門会日本語学校, Akamonkai Nihongo Gakkō)


I. Tổng quan về trường và danh tiếng


1.1. Giới thiệu chung về trường


  Tên trường (tiếng Việt và tiếng Anh): Trường Nhật ngữ Akamonkai (赤門会日本語学校, Akamonkai Nihongo Gakkō)


  Lịch sử hình thành và phát triển: Thành lập vào năm 1985, Trường Nhật ngữ Akamonkai đã trải qua hơn ba thập kỷ hình thành và phát triển, trở thành một trong những trường Nhật ngữ lớn nhất và uy tín nhất tại Nhật Bản. Ngay từ những ngày đầu, Akamonkai đã đặt ra triết lý giáo dục cốt lõi là cung cấp môi trường học tập chất lượng cao, hỗ trợ toàn diện cho sinh viên quốc tế không chỉ trong việc học tiếng Nhật mà còn trong định hướng tương lai, dù là theo học lên cao hay tìm kiếm việc làm tại Nhật Bản. Trường không ngừng mở rộng quy mô, nâng cấp cơ sở vật chất và đa dạng hóa các chương trình đào tạo để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của sinh viên quốc tế.


  Quy mô và số lượng sinh viên:

    *   Tổng số sinh viên: Khoảng 1.000 - 2.000 sinh viên tại bất kỳ thời điểm nào (số liệu có thể dao động tùy theo kỳ nhập học). Akamonkai nổi tiếng là một trong những trường Nhật ngữ có quy mô lớn nhất.
    *   Số lượng sinh viên quốc tế: Hơn 1.000 sinh viên quốc tế đến từ hơn 80 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới, tạo nên một môi trường đa văn hóa, năng động.
    *   Số khoa/trường sau đại học: N/A (Akamonkai là trường Nhật ngữ, không phải trường đại học hay cao đẳng).

  Các cơ sở chính (campus) và đặc điểm nổi bật của từng cơ sở: Akamonkai có hai cơ sở chính tọa lạc tại Tokyo, đều rất thuận tiện cho việc đi lại và sinh hoạt:

    *   Cơ sở Ueno (上野校, Ueno-kō): Nằm gần ga Ueno (上野駅, Ueno-eki), một trung tâm giao thông và văn hóa lớn của Tokyo. Cơ sở này có nhiều phòng học hiện đại, thư viện và khu vực tự học. Xung quanh là công viên Ueno (上野公園, Ueno Kōen), bảo tàng và các trung tâm mua sắm, giải trí sôi động.
    *   Cơ sở Nippori (日暮里校, Nippori-kō): Gần ga Nippori (日暮里駅, Nippori-eki), một khu vực mang đậm nét truyền thống với nhiều cửa hàng vải và phố đi bộ Yanaka Ginza (谷中銀座, Yanaka Ginza). Cơ sở Nippori được trang bị cơ sở vật chất mới và hiện đại, tạo không gian học tập thoải mái. Cả hai cơ sở đều được thiết kế để tối ưu hóa trải nghiệm học tập và hỗ trợ sinh viên.

  Triết lý giáo dục và giá trị cốt lõi: Triết lý của Akamonkai tập trung vào việc "Hỗ trợ học sinh hiện thực hóa ước mơ." Trường cam kết cung cấp giáo dục tiếng Nhật chất lượng cao, giúp sinh viên không chỉ thành thạo ngôn ngữ mà còn hiểu sâu sắc về văn hóa và xã hội Nhật Bản. Các giá trị cốt lõi bao gồm:

    *   Chất lượng giảng dạy: Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, có trình độ chuyên môn cao.
    *   Hỗ trợ toàn diện: Cung cấp các dịch vụ hỗ trợ học tập, định hướng nghề nghiệp và đời sống.
    *   Môi trường đa văn hóa: Khuyến khích sự giao lưu, học hỏi giữa sinh viên đến từ nhiều quốc gia.
    *   Tính thực tiễn: Chương trình học được thiết kế để sinh viên có thể ứng dụng tiếng Nhật vào đời sống, học tập và công việc.

  Các viện/trung tâm nghiên cứu liên kết: N/A (Là trường Nhật ngữ, không có các viện/trung tâm nghiên cứu theo nghĩa hàn lâm).

1.2. Thứ hạng và danh tiếng


  Thứ hạng quốc tế (theo các bảng xếp hạng uy tín): N/A (Các bảng xếp hạng như QS, THE, ARWU thường chỉ xếp hạng các trường đại học nghiên cứu).


  Danh tiếng học thuật và nghiên cứu: Akamonkai nổi tiếng trong cộng đồng du học quốc tế và các cơ sở giáo dục tại Nhật Bản về chất lượng đào tạo tiếng Nhật và tỷ lệ thành công cao của sinh viên trong việc chuyển tiếp lên các trường đại học, cao đẳng hoặc tìm được việc làm. Trường được công nhận bởi Bộ Tư pháp Nhật Bản (法務省, Hōmu-shō) và Hiệp hội Xúc tiến Giáo dục Nhật ngữ (日本語教育振興協会, Nihongo Kyōiku Shinkō Kyōkai), đảm bảo về mặt pháp lý và chất lượng giáo dục.


  Thành tựu nổi bật của cựu sinh viên và giảng viên: Cựu sinh viên của Akamonkai đã thành công trong việc nhập học vào nhiều trường đại học, cao đẳng, và trường dạy nghề danh tiếng tại Nhật Bản, hoặc đã tìm được việc làm ổn định trong các công ty Nhật Bản và quốc tế. Trường thường xuyên tổ chức các buổi hội thảo định hướng và chia sẻ kinh nghiệm từ các cựu sinh viên thành đạt. Giảng viên của trường là những chuyên gia có chứng chỉ giảng dạy tiếng Nhật, nhiều người có kinh nghiệm lâu năm trong ngành giáo dục.

Trulli
Trường Nhật ngữ Akamonkai (赤門会日本語学校, Akamonkai Nihongo Gakkō)

II. Chương trình đào tạo và chuyên ngành


2.1. Các khoa, ngành học và chương trình đào tạo

Là một trường Nhật ngữ, Akamonkai chuyên sâu vào việc đào tạo tiếng Nhật cho người nước ngoài với nhiều chương trình phù hợp với các mục tiêu khác nhau:

  Các chương trình cấp bằng chính:

    *   Chương trình Tiếng Nhật Tổng quát (普通コース, Futsū Kōsu): Tập trung phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Phù hợp cho người mới bắt đầu hoặc muốn củng cố nền tảng tiếng Nhật.
        *   Thời gian: 1 năm 3 tháng đến 2 năm (tùy kỳ nhập học và mục tiêu).
        *   Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Nhật.
    *   Chương trình Luyện thi Đại học/Cao học (進学コース, Shingaku Kōsu): Dành cho sinh viên muốn tiếp tục học lên đại học, cao đẳng hoặc trường nghề tại Nhật Bản. Chương trình này tập trung vào các kỹ năng cần thiết cho kỳ thi EJU (Kỳ thi Du học Nhật Bản, 日本留学試験, Nihon Ryūgaku Shiken) và các bài kiểm tra đầu vào của trường chuyên môn.
        *   Thời gian: 1 năm 3 tháng đến 2 năm.
        *   Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Nhật.
    *   Chương trình Tiếng Nhật Thương mại (ビジネス日本語コース, Bijinesu Nihongo Kōsu): Dành cho những ai muốn làm việc tại Nhật Bản hoặc các công ty Nhật Bản. Chương trình này tập trung vào tiếng Nhật dùng trong kinh doanh, văn hóa công sở và các kỹ năng phỏng vấn.
        *   Thời gian: Thường là các khóa học chuyên sâu sau khi đạt trình độ tiếng Nhật nhất định.
        *   Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Nhật.
    *   Chương trình Ngắn hạn (短期コース, Tanki Kōsu): Dành cho những ai muốn trải nghiệm học tiếng Nhật và văn hóa Nhật Bản trong thời gian ngắn (từ 1 tuần đến 3 tháng).
        *   Thời gian: Vài tuần đến 3 tháng.
        *   Ngôn ngữ giảng dạy: Tiếng Nhật.

  Các chương trình tiếng Anh (English-based programs): N/A (Tất cả các chương trình được giảng dạy bằng tiếng Nhật).


  Các chương trình trao đổi sinh viên/ngắn hạn: Chương trình ngắn hạn được thiết kế cho các cá nhân hoặc nhóm muốn học tiếng Nhật và trải nghiệm văn hóa trong thời gian linh hoạt.


  Chương trình visa đặc định (Tokutei Ginou) (nếu có): Akamonkai không có chương trình Tokutei Ginou riêng biệt, nhưng thông qua các khóa học tiếng Nhật tổng quát và đặc biệt là bộ phận hỗ trợ việc làm, sinh viên có thể được tư vấn và hỗ trợ tìm kiếm các cơ hội việc làm liên quan đến visa Tokutei Ginou sau khi đạt đủ trình độ tiếng Nhật.

2.2. Lĩnh vực nghiên cứu nổi bật và cơ hội tham gia


  Các lĩnh vực nghiên cứu trọng điểm của trường: N/A (Là trường Nhật ngữ, trọng tâm là giảng dạy ngôn ngữ và văn hóa, không phải nghiên cứu khoa học).


  Các dự án nghiên cứu tiêu biểu: N/A.


  Cơ hội cho sinh viên quốc tế tham gia nghiên cứu: N/A.


  Xu hướng nghiên cứu liên ngành: N/A.

2.3. Đội ngũ giảng viên và giáo sư tiêu biểu


  Trình độ chuyên môn của giảng viên: Đội ngũ giảng viên của Akamonkai đều là những giáo viên tiếng Nhật có chứng chỉ quốc gia, giàu kinh nghiệm và tâm huyết. Họ không chỉ giỏi về chuyên môn mà còn thấu hiểu những khó khăn mà sinh viên quốc tế gặp phải.


  Kinh nghiệm thực tiễn và tư vấn chuyên môn: Giảng viên thường xuyên tham gia các khóa đào tạo nâng cao, cập nhật phương pháp giảng dạy mới nhất. Ngoài giờ học, họ còn đóng vai trò là người cố vấn, hỗ trợ sinh viên trong học tập và định hướng tương lai, bao gồm cả tư vấn về định hướng nghề nghiệp và học lên cao.


  Các giáo sư nổi bật và lĩnh vực chuyên môn của họ: N/A (Là trường Nhật ngữ).


  Cơ hội học hỏi trực tiếp từ các chuyên gia: Sinh viên có cơ hội tương tác trực tiếp với các giáo viên trong và ngoài giờ học, nhận được sự hướng dẫn cá nhân hóa, giúp giải quyết các thắc mắc và cải thiện kỹ năng tiếng Nhật một cách hiệu quả.

III. Điều kiện tuyển sinh và quy trình nộp hồ sơ


3.1. Yêu cầu học thuật


  Yêu cầu về bằng cấp:

    *   Đã tốt nghiệp THPT hoặc có bằng cấp tương đương tại quốc gia của mình (tối thiểu 12 năm học).
    *   Đã tốt nghiệp hệ đại học hoặc cao đẳng (đối với những bạn muốn học lên cao).

  Điểm trung bình (GPA): Trường không yêu cầu GPA tối thiểu cụ thể, nhưng bảng điểm tốt và học lực khá/giỏi sẽ là một lợi thế.


  Khoảng trống học tập (gap year): Trường chấp nhận khoảng trống học tập, nhưng ứng viên cần có lý do rõ ràng và hợp lý cho khoảng thời gian này (ví dụ: đi làm, học thêm kỹ năng, tình hình sức khỏe).

3.2. Trình độ ngoại ngữ


  Tiếng Nhật:

    *   Yêu cầu JLPT/EJU cho các chương trình tiếng Nhật: Akamonkai chấp nhận sinh viên từ trình độ sơ cấp (chưa có tiếng Nhật). Tuy nhiên, đối với mục đích xin visa, một số Đại sứ quán/Lãnh sự quán có thể yêu cầu sinh viên đã học tiếng Nhật trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 150 giờ học tiếng Nhật) hoặc có chứng chỉ JLPT N5 trở lên.
    *   Yêu cầu JLPT/EJU cho các chương trình đại học/sau đại học: N/A (Yêu cầu này thuộc về các trường đại học/sau đại học mà sinh viên muốn theo học sau khi tốt nghiệp Akamonkai).

  Tiếng Anh:

    *   Yêu cầu IELTS/TOEFL/TOEIC cho các chương trình tiếng Anh: N/A (Trường Nhật ngữ).
    *   Yêu cầu tiếng Anh cho học bổng: Một số học bổng nhất định (ví dụ: học bổng toàn cầu) có thể yêu cầu khả năng tiếng Anh để giao tiếp hoặc nộp hồ sơ, nhưng không phải là yêu cầu bắt buộc cho việc nhập học tại Akamonkai.


3.3. Các kỳ thi đầu vào và quy trình nộp hồ sơ chi tiết


  Các kỳ thi đầu vào bắt buộc: Akamonkai không yêu cầu kỳ thi đầu vào phức tạp. Sinh viên có thể sẽ phải làm bài kiểm tra xếp lớp tiếng Nhật (nếu đã có kiến thức từ trước) và phỏng vấn để đánh giá trình độ và mục tiêu học tập.


  Quy trình nộp hồ sơ tổng thể:

    1.  Tư vấn và chọn khóa học: Liên hệ với công ty tư vấn du học để được hỗ trợ.
    2.  Chuẩn bị hồ sơ: Thu thập và dịch thuật các giấy tờ cần thiết.
    3.  Nộp hồ sơ xin tư cách lưu trú (COE): Trường sẽ thay mặt bạn nộp hồ sơ COE lên Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Nhật Bản. Đây là bước quan trọng nhất để được cấp visa.
    4.  Thanh toán học phí: Sau khi có COE, thanh toán học phí kỳ đầu tiên cho trường.
    5.  Xin visa: Nộp hồ sơ và COE đã được cấp lên Đại sứ quán/Lãnh sự quán Nhật Bản tại Việt Nam.
    6.  Chuẩn bị lên đường: Mua vé máy bay, chuẩn bị hành lý và các thủ tục cần thiết trước khi bay.

  Các giấy tờ cần thiết:

    *   Đơn đăng ký nhập học của trường.
    *   Bản sao bằng tốt nghiệp THPT/Đại học/Cao đẳng và bảng điểm (gốc và bản dịch công chứng).
    *   Giấy khai sinh.
    *   Căn cước công dân/Hộ chiếu.
    *   Chứng chỉ tiếng Nhật (nếu có: JLPT, J.TEST, NAT-TEST...).
    *   Ảnh thẻ.
    *   Sơ yếu lý lịch.
    *   Giấy tờ chứng minh khả năng tài chính của người bảo lãnh (sổ tiết kiệm, xác nhận số dư, chứng minh thu nhập...).
    *   Giấy khám sức khỏe.
    *   Các giấy tờ khác theo yêu cầu của trường hoặc Cục Xuất nhập cảnh.

  Thời hạn nộp hồ sơ: Akamonkai có 4 kỳ nhập học chính trong năm:

    *   Kỳ tháng 4: Hạn nộp hồ sơ khoảng cuối tháng 10 năm trước.
    *   Kỳ tháng 7: Hạn nộp hồ sơ khoảng cuối tháng 2 cùng năm.
    *   Kỳ tháng 10: Hạn nộp hồ sơ khoảng cuối tháng 5 cùng năm.
    *   Kỳ tháng 1: Hạn nộp hồ sơ khoảng cuối tháng 8 năm trước.
    (Lưu ý: Thời hạn có thể thay đổi, nên kiểm tra thông tin cập nhật).

  Phỏng vấn: Sinh viên có thể phải trải qua phỏng vấn (trực tuyến hoặc trực tiếp) với đại diện của trường hoặc Cục Xuất nhập cảnh để xác định mục đích học tập, khả năng tiếng Nhật (nếu có) và kế hoạch tương lai. Mục đích của phỏng vấn là đảm bảo sinh viên có mục đích rõ ràng và phù hợp với chương trình học.

IV. Chi phí và hỗ trợ tài chính


4.1. Học phí


  Học phí trung bình hàng năm:

    *   Chương trình tiếng Nhật: Khoảng 700.000 - 900.000 JPY/năm (đã bao gồm phí nhập học, học phí, phí cơ sở vật chất, phí giáo trình).

  Học phí cụ thể tại trường: Đối với khóa học 1 năm 3 tháng đến 2 năm, tổng chi phí cho năm đầu tiên thường dao động trong khoảng trên. Chi phí cụ thể sẽ được thông báo chi tiết trong thư chấp nhận nhập học.


  Sự khác biệt học phí giữa các loại hình trường/ngành học: N/A (Đây là trường Nhật ngữ).

4.2. Chi phí sinh hoạt ước tính


  Chi phí sinh hoạt trung bình hàng tháng: Khoảng 80.000 - 150.000 JPY/tháng (tùy thuộc vào thành phố và lối sống cá nhân).


  Chi phí sinh hoạt tại thành phố/khu vực trường tọa lạc: Tokyo là một trong những thành phố đắt đỏ nhất thế giới, chi phí sinh hoạt thường cao hơn mức trung bình toàn quốc, dao động từ 100.000 JPY/tháng trở lên.


  Phân bổ chi phí sinh hoạt:

    *   Thuê nhà: 40.000 - 70.000 JPY/tháng (đối với phòng đơn hoặc ký túc xá).
    *   Ăn uống: 20.000 - 40.000 JPY/tháng.
    *   Đi lại: 5.000 - 10.000 JPY/tháng (tùy khoảng cách và phương tiện).
    *   Tiện ích (điện, nước, gas, internet): 10.000 - 15.000 JPY/tháng.
    *   Chi phí khác (điện thoại, giải trí, mua sắm): 10.000 - 20.000 JPY/tháng.

  Chi phí thuê nhà trung bình: Tại Tokyo, thuê một phòng nhỏ trong ký túc xá hoặc một căn hộ chia sẻ thường dao động từ 40.000 JPY đến 70.000 JPY. Thuê căn hộ riêng sẽ cao hơn đáng kể.

4.3. Các loại học bổng và điều kiện ứng tuyển


  Học bổng Chính phủ Nhật Bản (MEXT): Một số ít học bổng MEXT có thể dành cho sinh viên xuất sắc đang theo học tại các trường Nhật ngữ có định hướng học lên cao, nhưng không phải là nguồn học bổng chính cho sinh viên Nhật ngữ. Điều kiện rất cạnh tranh và yêu cầu học lực xuất sắc.


  Học bổng JASSO (Japan Student Services Organization): JASSO cung cấp học bổng khuyến học cho sinh viên quốc tế có thành tích học tập tốt và gặp khó khăn về tài chính.

    *   Giá trị: Khoảng 30.000 JPY/tháng.
    *   Điều kiện: Học lực tốt (GPA cao), chuyên cần, gặp khó khăn tài chính.

  Học bổng từ các địa phương/quỹ tư nhân: Nhiều quỹ học bổng tư nhân và chính quyền địa phương có học bổng cho sinh viên quốc tế. Điều kiện thường liên quan đến khu vực sinh sống hoặc ngành học tương lai.


  Học bổng của trường: Akamonkai có các học bổng riêng dành cho sinh viên của mình:

    *   Học bổng chuyên cần và thành tích học tập xuất sắc: Dành cho sinh viên có tỷ lệ đi học cao và kết quả học tập vượt trội.
    *   Học bổng dành cho sinh viên có khả năng tiến học: Hỗ trợ những sinh viên có mục tiêu rõ ràng và tiềm năng học lên các trường cao hơn.
    *   Điều kiện: Thường yêu cầu chuyên cần cao (trên 90%), điểm thi tốt, và thái độ học tập tích cực.

  Điều kiện chung để ứng tuyển học bổng:

    *   Là sinh viên quốc tế đang theo học tại trường.
    *   Có thành tích học tập tốt và tỷ lệ chuyên cần cao.
    *   Thể hiện mục tiêu học tập rõ ràng.
    *   Có thể cần chứng minh khó khăn tài chính (tùy loại học bổng).


4.4. Cơ hội làm thêm trong quá trình học


  Quy định về giờ làm thêm: Sinh viên du học có thể làm thêm tối đa 28 giờ/tuần trong kỳ học và tối đa 40 giờ/tuần trong các kỳ nghỉ dài (nghỉ hè, nghỉ đông). Cần có Giấy phép làm thêm (資格外活動許可書, Shikakugai Katsudō Kyokasho) do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh cấp.


  Mức lương làm thêm ước tính: Mức lương tối thiểu tại Tokyo hiện nay khoảng 1.113 JPY/giờ (cập nhật từ tháng 10/2023). Sinh viên có thể kiếm được khoảng 80.000 - 120.000 JPY/tháng tùy số giờ làm việc.


  Các công việc làm thêm phổ biến:

    *   Nhân viên phục vụ tại nhà hàng, quán ăn, quán cà phê (ファミレス, konbini).
    *   Nhân viên cửa hàng tiện lợi (コンビニ, konbini).
    *   Phụ bếp, rửa chén.
    *   Phát báo, giao hàng.
    *   Làm việc tại các nhà máy, xưởng sản xuất (thường là làm ca đêm hoặc ca dài).


V. Cuộc sống sinh viên và hỗ trợ quốc tế


5.1. Dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế


  Các tổ chức hỗ trợ chính: Akamonkai có một bộ phận hỗ trợ sinh viên quốc tế chuyên trách, bao gồm các nhân viên có thể nói nhiều ngôn ngữ khác nhau (tiếng Anh, tiếng Việt, tiếng Trung, tiếng Hàn...).


  Các dịch vụ hỗ trợ cụ thể:

    *   Tư vấn định hướng học lên cao (đại học, cao đẳng, trường nghề).
    *   Hỗ trợ tìm kiếm việc làm thêm và việc làm chính thức sau tốt nghiệp.
    *   Hỗ trợ làm thủ tục gia hạn visa, thay đổi tư cách lưu trú.
    *   Tư vấn các vấn đề về đời sống hàng ngày (y tế, giao thông, tìm nhà...).
    *   Tổ chức các buổi gặp gỡ, giao lưu văn hóa và các chuyến đi dã ngoại.
    *   Dịch vụ tư vấn tâm lý (nếu cần).


5.2. Thông tin ký túc xá và các lựa chọn chỗ ở khác


  Ký túc xá của trường: Akamonkai sở hữu và quản lý một số ký túc xá dành riêng cho sinh viên của trường. Các ký túc xá thường gần trường hoặc có giao thông thuận tiện.

    *   Đặc điểm: Phòng thường được trang bị đầy đủ nội thất cơ bản, có bếp, nhà vệ sinh chung hoặc riêng. Có thể là phòng đơn, phòng đôi hoặc phòng chia sẻ.
    *   Ưu điểm: An toàn, tiện lợi, chi phí hợp lý hơn so với thuê ngoài, có cơ hội giao lưu với sinh viên quốc tế.

  Các lựa chọn chỗ ở khác:

    *   Ký túc xá tư nhân (Student dormitories): Nhiều công ty tư nhân cung cấp dịch vụ ký túc xá cho sinh viên.
    *   Share house: Chia sẻ nhà với nhiều người khác, là lựa chọn phổ biến để tiết kiệm chi phí và giao lưu.
    *   Thuê căn hộ riêng (Apartment): Tự thuê căn hộ riêng, thường yêu cầu người bảo lãnh và chi phí cao hơn.

  Chính sách hỗ trợ thuê nhà (nếu có): Akamonkai có thể hỗ trợ sinh viên trong việc tìm kiếm nhà ở bên ngoài nếu ký túc xá của trường không còn chỗ hoặc không phù hợp với nhu cầu. Trường có thể giới thiệu các công ty môi giới nhà đất uy tín và hỗ trợ trong các thủ tục thuê nhà, bao gồm cả việc làm người bảo lãnh (nếu cần và đáp ứng điều kiện).

5.3. Các câu lạc bộ, hoạt động ngoại khóa và môi trường xã hội


  Số lượng và loại hình câu lạc bộ: Akamonkai khuyến khích sinh viên tham gia các hoạt động ngoại khóa để hòa nhập văn hóa và giao lưu. Mặc dù không có câu lạc bộ học thuật như đại học, trường thường tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao.


  Các hoạt động ngoại khóa tiêu biểu:

    *   Các buổi trải nghiệm văn hóa Nhật Bản: trà đạo (茶道, Sadō), cắm hoa (華道, Kadō), thư pháp (書道, Shodō), mặc kimono (着物, Kimono).
    *   Các chuyến đi dã ngoại: tham quan các địa điểm lịch sử, văn hóa (chùa, đền, bảo tàng), công viên giải trí.
    *   Các lễ hội trường: lễ hội văn hóa (文化祭, Bunkasai), các sự kiện thể thao (運動会, Undōkai).
    *   Các buổi giao lưu với sinh viên Nhật Bản (qua các hoạt động tình nguyện hoặc sự kiện chung).

  Cơ hội giao lưu với sinh viên Nhật Bản và quốc tế: Môi trường đa văn hóa tại Akamonkai mang đến cơ hội tuyệt vời để giao lưu với bạn bè từ khắp nơi trên thế giới. Trường cũng tổ chức các sự kiện kết nối với người Nhật hoặc các trường học địa phương, giúp sinh viên thực hành tiếng Nhật và hiểu hơn về văn hóa.


  Tầm quan trọng của hoạt động ngoại khóa: Tham gia các hoạt động ngoại khóa giúp sinh viên phát triển các kỹ năng mềm quan trọng (giao tiếp, làm việc nhóm), tạo dựng mối quan hệ, giải tỏa căng thẳng học tập và hòa nhập sâu hơn vào đời sống văn hóa Nhật Bản.

5.4. Vị trí địa lý của trường và tiện ích xung quanh


  Vị trí các cơ sở (campus): Cả hai cơ sở Ueno và Nippori đều tọa lạc tại quận Taito (台東区, Taitō-ku) của Tokyo, một khu vực trung tâm và sầm uất.

    *   Cơ sở Ueno: Nằm gần trung tâm thương mại và văn hóa, sôi động và tiện lợi.
    *   Cơ sở Nippori: Khu vực yên tĩnh hơn, nhưng vẫn rất tiện nghi, mang đậm nét cổ kính của Tokyo.

  Tiện ích xung quanh campus: Cả hai khu vực đều có đầy đủ tiện ích như siêu thị, cửa hàng tiện lợi (コンビニ, konbini), nhà hàng, quán ăn, bệnh viện, ngân hàng, bưu điện... Đặc biệt, khu vực Ueno còn có công viên lớn, sở thú, bảo tàng và các trung tâm mua sắm sầm uất.


  Giao thông công cộng: Cả hai cơ sở đều có vị trí đắc địa, gần các ga tàu điện lớn:

    *   Cơ sở Ueno: Gần ga Ueno (上野駅, Ueno-eki), là một trong những ga tàu lớn nhất Tokyo với nhiều tuyến JR và Tokyo Metro.
    *   Cơ sở Nippori: Gần ga Nippori (日暮里駅, Nippori-eki), có các tuyến JR Yamanote Line (JR山手線), Keihin-Tōhoku Line (京浜東北線), Jōban Line (常磐線) và Keisei Main Line (京成本線).
    *   Thời gian di chuyển trung bình: Rất thuận tiện để di chuyển đến các khu vực khác của Tokyo như Shinjuku (新宿), Shibuya (渋谷), Ikebukuro (池袋) trong khoảng 15-30 phút.

  Chi phí sinh hoạt tại khu vực campus: Chi phí sinh hoạt tại Taito-ku nói chung là tương đương với mức trung bình của Tokyo, cao hơn so với các thành phố nhỏ hơn nhưng bù lại có nhiều cơ hội làm thêm và tiện ích.

VI. Cơ hội việc làm sau tốt nghiệp


6.1. Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp

Akamonkai là trường Nhật ngữ, nên mục tiêu chính của sinh viên sau khi tốt nghiệp thường là chuyển tiếp lên các bậc học cao hơn (đại học, cao đẳng, trường nghề) hoặc tìm kiếm việc làm tại Nhật Bản. Trường tự hào có tỷ lệ sinh viên chuyển tiếp và có việc làm khá cao.

  Tỷ lệ chung: Rất nhiều sinh viên Akamonkai đã thành công trong việc chuyển tiếp lên các trường đại học, cao đẳng, hoặc được tuyển dụng vào các công ty tại Nhật Bản.


  Tỷ lệ sinh viên quốc tế: Tỷ lệ này được duy trì tốt nhờ sự hỗ trợ mạnh mẽ từ phía nhà trường.


  Loại hình công ty tuyển dụng ban đầu: Sinh viên thường được tuyển dụng vào các công ty dịch vụ (nhà hàng, khách sạn), IT, sản xuất, thương mại, hoặc các lĩnh vực đòi hỏi khả năng tiếng Nhật tốt.

6.2. Các ngành nghề phổ biến và công ty tuyển dụng


  Các ngành nghề thu hút sinh viên quốc tế nhất:

    *   Du lịch và Khách sạn (Hospitality)
    *   Công nghệ thông tin (IT)
    *   Thương mại và Dịch vụ
    *   Sản xuất
    *   Biên/Phiên dịch

  Các công ty lớn thường tuyển dụng sinh viên của trường: Sinh viên Akamonkai đã và đang làm việc tại nhiều công ty Nhật Bản và quốc tế, từ các tập đoàn lớn đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ, bao gồm các chuỗi nhà hàng, khách sạn, công ty IT, công ty bán lẻ... (Do tính chất của trường Nhật ngữ, không có danh sách cố định các công ty tuyển dụng như các trường đại học).

6.3. Dịch vụ hỗ trợ nghề nghiệp và định hướng việc làm


  Các trung tâm/phòng ban hỗ trợ nghề nghiệp của trường: Akamonkai có Phòng Hướng dẫn Học lên cao và Hỗ trợ Việc làm (進学就職指導室, Shingaku Shūshoku Shidō-shitsu) chuyên biệt, cung cấp các dịch vụ toàn diện cho sinh viên.


  Các dịch vụ cụ thể:

    *   Tư vấn cá nhân: Định hướng nghề nghiệp phù hợp với trình độ, kỹ năng và nguyện vọng của sinh viên.
    *   Luyện thi EJU và kỳ thi riêng của các trường: Tổ chức các lớp học và buổi luyện thi chuyên sâu.
    *   Hỗ trợ làm hồ sơ: Hướng dẫn viết CV (履職書, rirekisho), đơn xin việc (職務経歴書, shokumu keirekisho) và luyện phỏng vấn (面接練習, mensetsu renshū).
    *   Tổ chức hội thảo việc làm: Mời các công ty đến trường tuyển dụng hoặc giới thiệu các hội chợ việc làm.
    *   Giới thiệu việc làm: Cung cấp thông tin về các vị trí tuyển dụng phù hợp.

  Đặc trưng quy trình tìm việc tại Nhật Bản: Trường sẽ giúp sinh viên hiểu rõ về quy trình tìm việc tại Nhật Bản, bao gồm văn hóa công sở, quy tắc ứng xử, và các yêu cầu đặc thù của nhà tuyển dụng Nhật Bản.

6.4. Cơ hội định cư hoặc làm việc lâu dài tại Nhật Bản


  Chính sách chuyển đổi visa du học sang visa làm việc: Sau khi tốt nghiệp Akamonkai và đạt được trình độ tiếng Nhật cần thiết (thường là JLPT N2 trở lên) cùng với bằng cấp chuyên môn (từ đại học/cao đẳng/trường nghề), sinh viên có thể chuyển đổi visa du học sang các loại visa lao động như "Kỹ năng đặc định" (特定技能, Tokutei Ginō) hoặc "Kỹ thuật, Nhân văn, Nghiệp vụ Quốc tế" (技術・人文知識・国際業務, Gijutsu・Jinbun Chishiki・Kokusai Gyōmu) tùy thuộc vào ngành nghề và công việc tìm được.


  Triển vọng thăng tiến và mức thu nhập: Triển vọng thăng tiến và mức thu nhập phụ thuộc vào ngành nghề, trình độ tiếng Nhật, kinh nghiệm làm việc và năng lực cá nhân. Với trình độ tiếng Nhật tốt và bằng cấp phù hợp, sinh viên quốc tế có nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp lâu dài tại Nhật Bản.

VII. Kết luận và lời khuyên

Akamonkai là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai mong muốn bắt đầu hành trình du học Nhật Bản với nền tảng tiếng Nhật vững chắc. Trường không chỉ cung cấp chất lượng giảng dạy xuất sắc mà còn mang đến sự hỗ trợ toàn diện về đời sống và định hướng tương lai.

Tóm tắt các điểm quan trọng nhất cần tìm hiểu:

  Mục tiêu rõ ràng: Xác định rõ mục tiêu học tiếng Nhật để làm gì (học lên cao, đi làm, trải nghiệm văn hóa) để chọn chương trình phù hợp.


  Học phí và sinh hoạt phí: Nắm rõ các khoản chi phí và kế hoạch tài chính.


  Hồ sơ và thời gian: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác và nộp đúng hạn.


  Sự hỗ trợ của trường: Tận dụng tối đa các dịch vụ hỗ trợ của Akamonkai cho sinh viên quốc tế.


  Môi trường sống: Tìm hiểu về cuộc sống tại Tokyo và các tiện ích xung quanh trường.


Lời khuyên cho ứng viên:
Hãy tìm hiểu kỹ về các chương trình học của Akamonkai, đồng thời đánh giá năng lực tiếng Nhật hiện tại và mục tiêu tương lai của bản thân. Đừng ngần ngại liên hệ trực tiếp với trường hoặc các công ty tư vấn du học uy tín để được giải đáp mọi thắc mắc. Việc tham gia các buổi hội thảo du học hoặc hỏi kinh nghiệm từ các cựu sinh viên cũng sẽ rất hữu ích. Chuẩn bị kỹ lưỡng về tài chính, hồ sơ và tâm lý sẽ giúp bạn có một khởi đầu suôn sẻ và thành công tại Nhật Bản.

Hãy đăng ký ngay để được tư vấn chi tiết về lộ trình du học tại https://duhocquoctethp.com/ và biến ước mơ của bạn thành hiện thực!

Chia sẻ:
Kết nối với THP qua Zalo
0981.320.999
0981.320.999
Back top